Tinh thần Samurai trong thế giới phẳng : Làm người phi thường trong thế giới bình thường /
Chỉ cho bạn cách thức để đạt được những kết quả như mong muốn mà vẫn duy trì được những chuẩn mực đạo đức với những quy tắc giá trị dựa trên tinh thần của một Võ sĩ đạo gồm: cam kết, trách nhiệm cá nhân, cống hiến, tập trung, trung thực, danh dự, lòng tin, sung túc, dũng cảm và kiến thức...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,
2013.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01665aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824141401.0 | ||
008 | 200824s2013 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5677 |d 5677 | ||
020 | |c 72000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 158 |b T312T 2013 |
100 | 1 | |a Klemmer, Brian | |
245 | 1 | 0 | |a Tinh thần Samurai trong thế giới phẳng : |b Làm người phi thường trong thế giới bình thường / |c Brian Klemmer ; Biên dịch: Nguyễn Trung An, Vương Bảo Long |
246 | |a The compassionate Samurai | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c 2013. | ||
300 | |a 245 tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Tên sách nguyên bản: The compassionate Samurai | ||
520 | |a Chỉ cho bạn cách thức để đạt được những kết quả như mong muốn mà vẫn duy trì được những chuẩn mực đạo đức với những quy tắc giá trị dựa trên tinh thần của một Võ sĩ đạo gồm: cam kết, trách nhiệm cá nhân, cống hiến, tập trung, trung thực, danh dự, lòng tin, sung túc, dũng cảm và kiến thức | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Cuộc sống | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tâm lí học ứng dụng | |
700 | 1 | |a Vương, Bảo Long |e biên dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trung An |e biên dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_000000000000000_T312T_2013 |7 0 |9 18880 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 72000.00 |l 0 |o 158 T312T 2013 |p 000000222 |r 2020-08-24 |v 72000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |