Hành trình về phương Đông : Cuốn sách hay nhất mọi thời đại khám phá những giá trị vĩnh hằng /
Ghi chép về những trải nghiệm của các chuyên gia trong Hội Khoa học Hoàng Gia Anh được cử sang Ấn Độ nghiên cứu về huyền học và những khả năng siêu nhiên của con người. Những trải nghiệm của họ về khoa học cổ xưa và bí truyền của văn hoá Ấn Độ như yoga, thiền định, thuật chiêm tinh, các phép dưỡng s...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt,
2018.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01742aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824141137.0 | ||
008 | 200824s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5676 |d 5676 | ||
020 | |a 9786047742189 |c 78000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 133 |b H107T 2018 |
100 | 1 | |a Spalding, Baird T. | |
245 | 1 | 0 | |a Hành trình về phương Đông : |b Cuốn sách hay nhất mọi thời đại khám phá những giá trị vĩnh hằng / |c Baird T. Spalding ; Nguyên Phong dịch |
246 | |a Journey to the East | ||
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội : |b Thế giới ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, |c 2018. | ||
300 | |a 254 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Journey to the East | ||
520 | |a Ghi chép về những trải nghiệm của các chuyên gia trong Hội Khoa học Hoàng Gia Anh được cử sang Ấn Độ nghiên cứu về huyền học và những khả năng siêu nhiên của con người. Những trải nghiệm của họ về khoa học cổ xưa và bí truyền của văn hoá Ấn Độ như yoga, thiền định, thuật chiêm tinh, các phép dưỡng sinh và chữa bệnh, những kiến thức về nhân duyên, nghiệp báo, luật nhân quả, cõi sống và cõi chết... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Khả năng | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Huyền bí | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Con người | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thuyết duy linh | |
700 | 1 | |a Nguyên Phong |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 133_000000000000000_H107T_2018 |7 0 |9 18879 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 78000.00 |l 0 |o 133 H107T 2018 |p 000000223 |r 2020-12-23 |v 78000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |