Hướng nội : Sức mạnh của sự yên lặng trong một thế giới nói không ngừng /
Thông qua những câu chuyện người thật việc thật, tác giả chỉ cho chúng ta thấy cái nhìn sâu sắc và mới mẻ về phẩm chất tốt đẹp của những người biết lắng nghe và tư duy - những người hướng nội, giúp bạn thay đổi cách nhìn nhận về họ cũng như bản thân và mọi người xung quanh...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội ; Tp.Hồ Chí Minh :
Phụ nữ ; TGM Books,
2019.
|
Edition: | Tái bản |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01693aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200824100702.0 | ||
008 | 200824s2019 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5651 |d 5651 | ||
020 | |a 9786045659076 |c 139000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 155.232 |b H561N 2019 |
100 | 1 | |a Cain, Susan | |
245 | 1 | 0 | |a Hướng nội : |b Sức mạnh của sự yên lặng trong một thế giới nói không ngừng / |c Susan Cain ; Dịch: Uông Xuân Vy, Nguyễn Phước Hoàng Diễm |
246 | |a The power of introverts in a world that can't stop talking | ||
250 | |a Tái bản | ||
260 | |a Hà Nội ; Tp.Hồ Chí Minh : |b Phụ nữ ; TGM Books, |c 2019. | ||
300 | |a 299 tr. : |b ảnh ; |c 24 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Quiet : The power of introverts in a world that can't stop talking | ||
520 | |a Thông qua những câu chuyện người thật việc thật, tác giả chỉ cho chúng ta thấy cái nhìn sâu sắc và mới mẻ về phẩm chất tốt đẹp của những người biết lắng nghe và tư duy - những người hướng nội, giúp bạn thay đổi cách nhìn nhận về họ cũng như bản thân và mọi người xung quanh | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tâm lí cá nhân | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Tính cách | |
653 | |a Hướng nội | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Phước Hoàng Diễm |e dịch | |
700 | 1 | |a Uông, Xuân Vy |e dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 155_232000000000000_H561N_2019 |7 0 |9 18853 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-24 |g 139000.00 |l 1 |o 155.232 H561N 2019 |p 000000221 |r 2020-12-23 |s 2020-11-05 |v 139000.00 |w 2020-08-24 |y SACH |