Cẩm nang tư duy phản biện - Khái niệm và công cụ /

Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy phản biện để học tốt; nắm vững mục đích của vấn đề; tra vấn thông tin, kết luận và góc nhìn; chính xác, rõ ràng và tính liên quan; tư duy sâu, tư duy một cách logic và không thiên lệch...

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Paul, Richard
Tác giả tập thể: Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh (dịch)
Đồng tác giả: Bùi, Văn Nam Sơn (h.đ.), Elder, Linda
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
English
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh, 2019.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02156aam a22003258a 4500
005 20200824091138.0
008 200824s2019 vm d ||||||viesd
999 |c 5643  |d 5643 
020 |a 9786045890325  |c 20000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 1 |a vie  |h eng 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 153.42  |b C120N 2019 
100 1 |a Paul, Richard 
245 1 0 |a Cẩm nang tư duy phản biện - Khái niệm và công cụ /  |c Richard Paul, Linda Elder ; Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh dịch ; Bùi Văn Nam Sơn h.đ. 
246 |a Critical thinking: Concepts and tools 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh :  |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh,  |c 2019. 
300 |a 46 tr. :  |b hình vẽ, sơ đồ ;  |c 22 cm. 
500 |a Tên sách tiếng Anh: Critical thinking: Concepts and tools 
520 |a Cung cấp những kiến thức phát triển tư duy phản biện để học tốt; nắm vững mục đích của vấn đề; tra vấn thông tin, kết luận và góc nhìn; chính xác, rõ ràng và tính liên quan; tư duy sâu, tư duy một cách logic và không thiên lệch... 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Tư duy 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Phản biện 
700 1 |a Bùi, Văn Nam Sơn  |e h.đ. 
700 1 |a Elder, Linda 
710 2 |a Nhà xuất bản Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_420000000000000_C120N_2019  |7 0  |9 18843  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-08-24  |g 20000.00  |l 0  |o 153.42 C120N 2019  |p 000000209  |r 2020-08-24  |v 20000.00  |w 2020-08-24  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_420000000000000_C120N_2019  |7 0  |9 18844  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-08-24  |g 20000.00  |l 0  |o 153.42 C120N 2019  |p 000000210  |r 2020-08-24  |v 20000.00  |w 2020-08-24  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_420000000000000_C120N_2019  |7 0  |9 19065  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-09-01  |g 20000.00  |l 0  |o 153.42 C120N 2019  |p 000000452  |r 2020-09-01  |v 20000.00  |w 2020-09-01  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 153_420000000000000_C120N_2019  |7 0  |9 19206  |a PGLIB  |b PHENIKAA  |c PGLIB_01  |d 2020-09-03  |g 20000.00  |l 1  |o 153.42 C120N 2019  |p 000000537  |r 2020-10-27  |s 2020-10-02  |v 20000.00  |w 2020-09-03  |y SACH