101 bí quyết đàm phán /
Cung cấp các kỹ năng và phương tiện cần thiết để giúp bạn trở thành một nhà đàm phán giỏi, và giới thiệu 101 bí quyết đàm phán thành công với những ví dụ lấy từ thực tế để bạn có thể đối chiếu với những biện pháp đối kháng khi người khác áp dụng các chiến thuật đó với bạn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Văn hoá Thông tin,
2004.
|
Tùng thư: | Văn hoá giao tiếp ứng xử trong quan hệ xã hội
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01602aam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200821151155.0 | ||
008 | 200821s2004 vm ||||||vie|| | ||
999 | |c 5616 |d 5616 | ||
020 | |c 28000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 1 | 4 | |2 14 |a 158 |b M458T 2004 |
100 | 1 | |a Stark, Peter B. | |
245 | 1 | 0 | |a 101 bí quyết đàm phán / |c Peter B. Stark, Jane Flaherty ; Biên dịch: Mạnh Linh, Minh Đức |
246 | |a The only negotiating guide you'll ever need | ||
260 | |a Hà Nội : |b Văn hoá Thông tin, |c 2004. | ||
300 | |a 271tr. ; |c 19 cm. | ||
490 | 0 | |a Văn hoá giao tiếp ứng xử trong quan hệ xã hội | |
520 | |a Cung cấp các kỹ năng và phương tiện cần thiết để giúp bạn trở thành một nhà đàm phán giỏi, và giới thiệu 101 bí quyết đàm phán thành công với những ví dụ lấy từ thực tế để bạn có thể đối chiếu với những biện pháp đối kháng khi người khác áp dụng các chiến thuật đó với bạn | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giao tiếp | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thành công | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quan hệ xã hội | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Ứng xử | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết | |
700 | 0 | |a Minh Đức |e biên dịch | |
700 | 0 | |a Mạnh Linh |e biên dịch | |
700 | 1 | |a Flaherty, Jane | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 158_000000000000000_M458T_2004 |7 0 |9 18804 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 28000.00 |l 0 |o 158 M458T 2004 |p 000000193 |r 2020-08-21 |v 28000.00 |w 2020-08-21 |y SACH |