Luật xây dựng và 143 câu hỏi đáp /

Giới thiệu những quy định hcung; Quy hoạch xây dựng; Dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát thiết kế công trình; Lựa chọn nhà thầu và hợp đồng xây dựng; Quản lý nhà nước về xây dựng

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Thanh Vân
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2008.
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02800nam a22003257a 4500
005 20200501230655.0
008 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 34.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 343.597  |b L504X 2008 
100 1 |a Nguyễn, Thanh Vân 
245 1 0 |a Luật xây dựng và 143 câu hỏi đáp /  |c Nguyễn Thanh Vân 
260 |a Hà Nội :  |b Lao động - Xã hội,  |c 2008. 
300 |a 211 tr. ;  |c 21 cm. 
520 3 |a Giới thiệu những quy định hcung; Quy hoạch xây dựng; Dự án đầu tư xây dựng công trình; Khảo sát thiết kế công trình; Lựa chọn nhà thầu và hợp đồng xây dựng; Quản lý nhà nước về xây dựng 
650 0 4 |a Luật xây dựng  |x Văn bản pháp luật 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 561  |d 561 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_L504X_2008  |7 0  |9 2474  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 343.597 L504X 2008  |p 00006321  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_L504X_2008  |7 0  |9 2475  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 343.597 L504X 2008  |p 00006322  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_L504X_2008  |7 0  |9 2476  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 343.597 L504X 2008  |p 00006323  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_L504X_2008  |7 0  |9 2477  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 343.597 L504X 2008  |p 00006324  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_L504X_2008  |7 0  |9 2478  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 343.597 L504X 2008  |p 00006325  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_L504X_2008  |7 0  |9 2479  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 343.597 L504X 2008  |p 00006326  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_L504X_2008  |7 0  |9 2480  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 343.597 L504X 2008  |p 00006327  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_L504X_2008  |7 0  |9 2481  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 343.597 L504X 2008  |p 00006328  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_L504X_2008  |7 0  |9 2482  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 343.597 L504X 2008  |p 00006329  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 343_597000000000000_L504X_2008  |7 0  |9 2483  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-15  |g 34000.00  |l 0  |o 343.597 L504X 2008  |p 00006330  |r 2020-04-15  |v 34000.00  |w 2020-04-15  |y SACH