Chiến lược đại dương xanh : Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hoá đối thủ cạnh tranh /
Đưa ra những bí quyết về chiến lược kinh doanh để có được thành công trong quản trị doanh nghiệp: Vạch lại ranh giới thị trường, tập trung vào bức tranh lớn, tìm kiếm khách hàng tiềm năng, thiết lập trật tự ưu tiên về chiến lược, vượt qua những trở ngại trong nội bộ tổ chức, điều hành thành chiến lư...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , |
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Hà Nội :
Lao động - xã hội; Alphabooks,
2018.
|
Edition: | Tái bản theo bản dịch từ sách gốc mới nhất được cập nhật và được bổ sung bởi chính tác giả |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01872aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200821112105.0 | ||
008 | 200821s2018 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5601 |d 5601 | ||
020 | |a 9786046536956 |c 199000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.4 |b CH305L 2018 |
100 | 1 | |a Chan Kim, W. | |
245 | 1 | 0 | |a Chiến lược đại dương xanh : |b Làm thế nào để tạo khoảng trống thị trường và vô hiệu hoá đối thủ cạnh tranh / |c W. Chan Kim, Renée Mauborgne ; Phương Thuý dịch ; Ngô Phương Hạnh h.đ. |
246 | |a Blue ocean strategy | ||
250 | |a Tái bản theo bản dịch từ sách gốc mới nhất được cập nhật và được bổ sung bởi chính tác giả | ||
260 | |a Hà Nội : |b Lao động - xã hội; Alphabooks, |c 2018. | ||
300 | |a 346 tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c 24 cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Blue ocean strategy | ||
520 | |a Đưa ra những bí quyết về chiến lược kinh doanh để có được thành công trong quản trị doanh nghiệp: Vạch lại ranh giới thị trường, tập trung vào bức tranh lớn, tìm kiếm khách hàng tiềm năng, thiết lập trật tự ưu tiên về chiến lược, vượt qua những trở ngại trong nội bộ tổ chức, điều hành thành chiến lược | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Doanh nghiệp | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Chiến lược kinh doanh | |
700 | 1 | |a Phương Thuý |e dịch | |
700 | 1 | |a Ngô, Phương Hạnh |e h.đ. | |
700 | 1 | |a Mauborgne, Renée | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_400000000000000_CH305L_2018 |7 0 |9 18776 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-21 |g 199000.00 |l 0 |o 658.4 CH305L 2018 |p 000000154 |r 2020-08-21 |v 199000.00 |w 2020-08-21 |y SACH |