Chiến lược cạnh tranh : Những kỹ thuật phân tích ngành công nghiệp và đối thủ cạnh tranh /

Giới thiệu những vấn đề cơ bản về chiến lược cạnh tranh: phân tích cơ cấu ngành, chiến lược cạnh tranh phổ quát, khung phân tích đối thủ cạnh tranh, tín hiệu thị trường, bước đi cạnh tranh, chiến lược đối với khách hàng và nhà cung cấp......

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Porter, Michael E.
Đồng tác giả: Nguyễn, Ngọc Toàn (dịch)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
English
Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ ; Công ty Sách Dân Trí, 2016.
Tùng thư:Tủ sách Doanh Trí
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01710aam a22003018a 4500
005 20200821100933.0
008 200821s2011 vm ||||||viesd
999 |c 5589  |d 5589 
020 |c 120000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 1 |a vie  |h eng 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 658  |b CH305L 2011 
100 1 |a Porter, Michael E. 
245 1 0 |a Chiến lược cạnh tranh :  |b Những kỹ thuật phân tích ngành công nghiệp và đối thủ cạnh tranh /  |c Michael E. Porter, Nguyễn Ngọc Toàn dịch 
246 |a Competitive strategy 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh :  |b Nxb. Trẻ ; Công ty Sách Dân Trí,  |c 2016. 
300 |a 471tr. :  |b hình vẽ ;  |c 24cm. 
490 0 |a Tủ sách Doanh Trí 
500 |a Tên sách tiếng Anh: Competitive strategy 
520 |a Giới thiệu những vấn đề cơ bản về chiến lược cạnh tranh: phân tích cơ cấu ngành, chiến lược cạnh tranh phổ quát, khung phân tích đối thủ cạnh tranh, tín hiệu thị trường, bước đi cạnh tranh, chiến lược đối với khách hàng và nhà cung cấp... 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Cạnh tranh 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Chiến lược kinh doanh 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Quản lí 
700 1 |a Nguyễn, Ngọc Toàn  |e dịch 
942 |2 ddc  |c SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_000000000000000_CH305L_2011  |7 0  |9 18760  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-08-21  |g 120000.00  |l 0  |o 658 CH305L 2011  |p 000000129  |r 2020-08-21  |v 120000.00  |w 2020-08-21  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_000000000000000_CH305L_2011  |7 0  |9 18761  |a PGLIB  |b PGLIB  |c PGLIB_01  |d 2020-08-21  |g 120000.00  |l 0  |o 658 CH305L 2011  |p 000000130  |r 2020-08-21  |v 120000.00  |w 2020-08-21  |y SACH