Thế giới phẳng : Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 /
Trình bày cấu trúc đương đại của nền kinh tế và chính trị thế giới trong kỷ nguyên toàn cầu hoá ở những buổi đầu của thế kỷ 21. Tác giả vạch ra nguyên nhân và cách thức mà toàn cầu hoá đang bùng nổ. Phân tích những vấn đề phức tạp về chính sách đối ngoại và kinh tế đạt tới mức phi thường, tầm quan t...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , , , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese English |
Nhà xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Trẻ,
2016.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 19. |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 02110aam a22003618a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200821085802.0 | ||
008 | 200820s2016 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 5562 |d 5562 | ||
020 | |a 9786041010758 |c 272000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 330.905 |b TH250G 2016 |
100 | 1 | |a Friedman, Thomas L. | |
245 | 1 | 0 | |a Thế giới phẳng : |b Tóm lược lịch sử thế giới thế kỷ 21 / |c Thomas L. Friedman ; Dịch, h.đ.: Nguyễn Hồng Quang... |
246 | |a The world is flat | ||
250 | |a Tái bản lần thứ 19. | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Trẻ, |c 2016. | ||
300 | |a 719tr. ; |c 23cm. | ||
500 | |a Tên sách tiếng Anh: The world is flat | ||
520 | |a Trình bày cấu trúc đương đại của nền kinh tế và chính trị thế giới trong kỷ nguyên toàn cầu hoá ở những buổi đầu của thế kỷ 21. Tác giả vạch ra nguyên nhân và cách thức mà toàn cầu hoá đang bùng nổ. Phân tích những vấn đề phức tạp về chính sách đối ngoại và kinh tế đạt tới mức phi thường, tầm quan trọng của nó đối với các quốc gia, các công ty, các cộng đồng và các cá nhân. Phản ánh bộ mặt mới nhất của toàn cầu hoá cũng như những thành công và cả những nỗi bất bình mà nó mang lại | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Kinh tế | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thế kỉ 21 | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Toàn cầu hoá | |
651 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thế giới | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Hồng Quang |e dịch, h.đ. | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Quang A |e dịch, h.đ. | |
700 | 1 | |a Vũ, Duy Thành |e dịch, h.đ. | |
700 | 1 | |a Lã, Việt Hà |e dịch, h.đ. | |
700 | 1 | |a Lê, Hồng Vân |e dịch, h.đ. | |
700 | 1 | |a Hà, Thị Thanh Huyền |e dịch, h.đ. | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 330_905000000000000_TH250G_2016 |7 0 |9 18729 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-20 |g 272000.00 |l 3 |m 3 |o 330.905 TH250G 2016 |p 000000061 |r 2021-03-01 |s 2021-01-15 |v 272000.00 |w 2020-08-20 |y SACH |