Các kỹ năng quản lý hiệu quả /
Cung cấp những kỹ năng cơ bản và thiết yếu cho các nhà quản lý về thiết lập mục tiêu, tuyển dụng người tài, giữ chân người giỏi, tin tưởng giao phó, quản lý thời gian, quản lý nhóm, đánh giá và huấn luyện, xử lý những nhân viên có vấn đề, giải quyết khủng hoảng......
Saved in:
Other Authors: | , , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese English |
Published: |
Tp. Hồ Chí Minh :
Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt;
2016.
|
Series: | Cẩm nang kinh doanh Harvard
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2907 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01684aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210920150202.0 | ||
008 | 200820s2007 ||||||vie|d | ||
020 | |c 60000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 1 | |a vie |h eng | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 658.4092 |b C101K 2007 |
245 | 0 | 0 | |a Các kỹ năng quản lý hiệu quả / |c Biên dịch: Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu ; Nguyễn Văn Quì h.đ. |
246 | |a Manager's toolkit | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh : |b Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt; |c 2016. | ||
300 | |a 356tr. |b sơ đồ |c 24cm | ||
490 | 0 | |a Cẩm nang kinh doanh Harvard | |
500 | |a Tên sách tiếng Anh: Manager's toolkit | ||
520 | |a Cung cấp những kỹ năng cơ bản và thiết yếu cho các nhà quản lý về thiết lập mục tiêu, tuyển dụng người tài, giữ chân người giỏi, tin tưởng giao phó, quản lý thời gian, quản lý nhóm, đánh giá và huấn luyện, xử lý những nhân viên có vấn đề, giải quyết khủng hoảng... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Quản lí nhân sự | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Điều hành | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bí quyết thành công | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Quì |e h.đ. | |
700 | 1 | |a Phạm, Ngọc Sáu |e biên dịch | |
700 | 1 | |a Trần, Thị Bích Nga |e biên dịch | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2907 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 5559 |d 5559 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 658_409200000000000_C101K_2007 |7 0 |9 18726 |a PGLIB |b PGLIB |c PGLIB_01 |d 2020-08-20 |g 60000.00 |l 0 |o 658.4092 C101K 2007 |p 000000151 |r 2020-08-20 |v 60000.00 |w 2020-08-20 |y SACH |