Sức khỏe nghề nghiệp : Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng. Mã số: Đ.14.Z.06 /
Sách biên soạn dựa trên chương trình giáo dục đại học của Trường Y tế công cộng trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt.
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01148nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200611111441.0 | ||
008 | 200611s2008 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
999 | |c 5184 |d 5184 | ||
020 | |c 50000 | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613.3 |b S552K 2008 |
100 | |a Bùi, Thanh Tâm |c PGS.TS. |e Chủ biên | ||
245 | |a Sức khỏe nghề nghiệp : |b Sách đào tạo cử nhân y tế công cộng. Mã số: Đ.14.Z.06 / |c Bùi Thanh Tâm | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 202 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Sách biên soạn dựa trên chương trình giáo dục đại học của Trường Y tế công cộng trên cơ sở chương trình khung đã được phê duyệt. | |
650 | 0 | 4 | |a Sức khỏe |
653 | |a Nghề nghiệp | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_300000000000000_S552K_2008 |7 1 |9 17901 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-11 |g 50000.00 |l 0 |o 613.3 S552K 2008 |p 00001578 |r 2020-06-11 |v 100000.00 |w 2020-06-08 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |