Sức khỏe môi trường cơ bản : Giáo trình giảng dạy cho đối tượng cử nhân y tế công cộng /

Bài 1 mở đầu cuốn sách sẽ mô tả các khái niệm cơ bản, cung cấp cái nhìn tổng quan về các thành phần cơ bản của môi trường, các mối quan hệ cơ bản giữa các yếu tố môi trường, phát triển kinh tế và sức khỏe cộng đồng cũng như trình bày một số chính sách về sức khỏe môi trường ở Việt Nam. Bài 2 đến Bài...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Lê, Thị Thanh Hương (Chủ biên)
Other Authors: Trần, Thị Tuyết Hạnh (b.s), Trần, Khánh Long (b.s), Phùng, Xuân Sơn (b.s), Nguyễn, Văn Mạn (b.s), Nguyễn, Huy Nga (b.s)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội: Y học, 2015.
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03100nam a22003497a 4500
005 20210927154909.0
008 200512s2015 vm |||||||||||||| ||vie||
020 |c 118000đ  |a 9786046614937 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 613.5  |b S552K 2015 
100 |a Lê, Thị Thanh Hương  |e Chủ biên 
245 |a Sức khỏe môi trường cơ bản :  |b Giáo trình giảng dạy cho đối tượng cử nhân y tế công cộng /  |c Lê Thị Thanh Hương (ch.b), Trần Thị Tuyết Hạnh, Trần Khánh Long ... [và những người khác] 
260 |a Hà Nội:  |b Y học,  |c 2015. 
300 |a 190tr. ;  |b Hình ảnh, bảng biểu  |c 27cm 
500 |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y tế Công cộng. Khoa Sức khỏe môi trường-nghề nghiệp 
520 3 |a Bài 1 mở đầu cuốn sách sẽ mô tả các khái niệm cơ bản, cung cấp cái nhìn tổng quan về các thành phần cơ bản của môi trường, các mối quan hệ cơ bản giữa các yếu tố môi trường, phát triển kinh tế và sức khỏe cộng đồng cũng như trình bày một số chính sách về sức khỏe môi trường ở Việt Nam. Bài 2 đến Bài 8 mô tả và phân tích các chủ đề khác nhau trong lĩnh vực SKMT. Bài 9 giới thiệu một số khái niệm và mô hình đánh giá và quản lý nguy cơ SKMT. Bài 10 cũng là bài cuối trong cuốn sách, với mục đích giới thiệu về chủ đề ô nhiễm xuyên biên giới và các vấn đề sức khỏe môi trường toàn cầu. 
521 |a Giáo trình giảng dạy cho đối tượng cử nhân y tế công cộng 
650 0 4 |a Sức khỏe 
650 0 4 |a Môi trường 
700 |a Trần, Thị Tuyết Hạnh  |e b.s 
700 |a Trần, Khánh Long  |e b.s 
700 |a Phùng, Xuân Sơn  |e b.s 
700 |a Nguyễn, Văn Mạn  |e b.s 
700 |a Nguyễn, Huy Nga  |e b.s 
942 |2 ddc  |c SGT  |n 0 
999 |c 4985  |d 4985 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_500000000000000_S552K_2015  |7 2  |9 17650  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-05-12  |e Khoa cho mượn  |g 118000.00  |o 613.5 S552K 2015  |p 00018160  |r 2020-05-12  |v 168000.00  |w 2020-05-12  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |y SGT  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_500000000000000_S552K_2015  |7 0  |9 32239  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 118000.00  |l 0  |o 613.5 S552K 2015  |p 00031922  |r 2021-09-27  |v 118000.00  |w 2021-09-27  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_500000000000000_S552K_2015  |7 0  |9 32240  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 118000.00  |l 0  |o 613.5 S552K 2015  |p 00031923  |r 2021-09-27  |v 118000.00  |w 2021-09-27  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 613_500000000000000_S552K_2015  |7 0  |9 32241  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-09-27  |g 118000.00  |o 613.5 S552K 2015  |p 00031924  |r 2021-09-27  |v 118000.00  |w 2021-09-27  |y SGT