Hoá sinh lâm sàng : Tài liệu giảng dạy cho học viên sau đại học /
Trình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng: Enzym học lâm sàng. Chuyển hoá của các xenobiotic. Gốc tự do và các chất chống oxy hoá trong cơ thể. Dấu ấn ung thư sử dụng trong lâm sàng. Các xét nghiệm hoá sinh trong chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh gan mật......
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , , , , , |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2017.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01778aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200506170529.0 | ||
008 | 170712s2015 ||||||vie|| | ||
999 | |c 4936 |d 4936 | ||
020 | |a 9786046615682 |c 91000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.07 |b H401S 2015 |
100 | |a Tạ, Thành Văn |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Hoá sinh lâm sàng : |b Tài liệu giảng dạy cho học viên sau đại học / |c Lê Thị Minh Hiền, Nguyễn Thị Hoa, Bùi Thị Thu Hương... ; B.s.: Nguyễn Thị Hoa (ch.b.)... |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2017. | ||
300 | |a 183tr. : |b hình vẽ, bảng ; |c 27cm. | ||
500 | |a ĐTTTS ghi: Trường đại học Y Hà Nội | ||
520 | |a Trình bày các kiến thức cơ bản về hoá sinh lâm sàng: Enzym học lâm sàng. Chuyển hoá của các xenobiotic. Gốc tự do và các chất chống oxy hoá trong cơ thể. Dấu ấn ung thư sử dụng trong lâm sàng. Các xét nghiệm hoá sinh trong chẩn đoán và theo dõi điều trị bệnh gan mật... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Y học | |
653 | |a Hoá sinh lâm sàng | ||
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Hà |e b.s. | |
700 | 1 | |a Phạm Thiện Ngọc |e tác giả, b.s. | |
700 | 1 | |a Lê Thị Hương Lan |e tác giả, b.s. | |
700 | 1 | |a Lê Thị Minh Hiền | |
700 | 1 | |a Nguyễn Thị Hoa |e tác giả, ch.b. | |
700 | 1 | |a Bùi Thị Thu Hương |e tác giả, b.s. | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070000000000000_H401S_2015 |7 1 |9 17600 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-06 |e Khoa |g 91000.00 |l 2 |m 2 |o 616.07 H401S 2015 |p 00018100 |r 2021-10-20 |s 2021-04-28 |v 141000.00 |w 2020-04-29 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |