Ký sinh trùng trong lâm sàng : Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học /
Hướng dẫn các kỹ thuật chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng các bệnh ký sinh trùng chủ yếu ở Việt Nam và một số loài ít gặp ...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | |
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học ,
2013.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01710nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210920140627.0 | ||
008 | 200506s2013 vm ||||| |||| 00| 0 vie d | ||
020 | |c 60.000vnđ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | |a vie | ||
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.960 |b K600S 2013 |
100 | |a Nguyễn, Văn Đề |e Chủ biên | ||
245 | |a Ký sinh trùng trong lâm sàng : |b Sách đào tạo cử nhân kỹ thuật y học / |c Nguyễn Văn Đề | ||
250 | |a Tái bản lần thứ nhất, có sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học , |c 2013. | ||
300 | |a 191tr. ; |c 29 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Khoa Kỹ thuật y học | ||
520 | 3 | |a Hướng dẫn các kỹ thuật chẩn đoán lâm sàng và cận lâm sàng các bệnh ký sinh trùng chủ yếu ở Việt Nam và một số loài ít gặp ... | |
650 | 0 | 4 | |a Ký sinh trùng |
650 | 0 | 4 | |a Lâm sàng |
700 | |a Phan, Thị Hương Liên |e Thư ký biên soạn | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4934 |d 4934 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2013 |7 1 |9 17597 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-06 |e Khoa |g 60000.00 |l 0 |o 616.960 K600S 2013 |p 00018097 |r 2020-05-06 |v 11000.00 |w 2020-04-29 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2013 |7 0 |9 32015 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-20 |g 60000.00 |l 0 |o 616.960 K600S 2013 |p 00031822 |r 2021-09-20 |v 60000.00 |w 2021-09-20 |y STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_960000000000000_K600S_2013 |7 0 |9 32016 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2021-09-20 |g 60000.00 |l 0 |o 616.960 K600S 2013 |p 00031823 |r 2021-09-20 |v 60000.00 |w 2021-09-20 |y STKCN |