Thống kê sinh học và nghiên cứu khoa học y học /
Trình bày nội dung các bước nghiên cứu khoa học trong y học: Viết đề cương, một số phương pháp định tính, phân tích số liệu, trình bày kết quả
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
H.
Y học
2017
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01301aam a22002538a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210507140137.0 | ||
008 | 170710s2017 vm ||||||viesd | ||
999 | |c 4932 |d 4932 | ||
020 | |a 9786046626435 |c 250000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.72 |b TH455K 2017 |
100 | 1 | |a Lưu, Ngọc Hoạt |c PGS.TS | |
245 | 1 | 0 | |a Thống kê sinh học và nghiên cứu khoa học y học / |c Lưu Ngọc Hoạt |
260 | |a H. |b Y học |c 2017 | ||
300 | |a 299tr. : |b minh hoạ ; |c 27cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: PSG.TS. Lưu Ngọc Hoạt ; Trường đại học Y Hà Nội | ||
520 | |a Trình bày nội dung các bước nghiên cứu khoa học trong y học: Viết đề cương, một số phương pháp định tính, phân tích số liệu, trình bày kết quả | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Y học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Nghiên cứu khoa học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Thống kê | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_TH455K_2017 |7 1 |9 17595 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-06 |e Khoa KTYH |g 250000.00 |l 2 |m 1 |o 610.72 TH455K 2017 |p 00018095 |q 2022-01-31 |r 2021-10-08 |s 2021-10-08 |v 300000.00 |w 2020-04-29 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |