Giải phẫu bệnh học /
Trình bày những kiến thức cơ bản về giải phẫu các tổn thương của tế bào và mô, tổn thương do rối loạn tuần hoàn máu, viêm, u và các bệnh về tuyến nước bọt, bệnh hốc miệng và xương hàm, bệnh phổi, tim, mạch máu, thực quản, tuyến giáp, tiêu hoá, phụ khoa, xương, ung thư... cùng một số phương pháp chẩn...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , , |
Định dạng: | Sách tham khảo chuyên ngành |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Y học,
2019.
|
Phiên bản: | Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa bổ sung |
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01901aam a22003378a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210927153353.0 | ||
008 | 170803s2019 vm ||||||viesd | ||
020 | |a 9786046636519 |c 188000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.070711 |b GI-103P 2019 |
100 | |a Nguyễn, Văn Hưng |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Giải phẫu bệnh học / |c Nguyễn Văn Hưng (ch.b), Vi Huyền Trác, Lê Dình Roanh, Lê Đình Hòe ... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa bổ sung | ||
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2019. | ||
300 | |a 581tr. |b minh hoạ |c 27cm | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường Đại học Y Hà Nội. Bộ môn Giải phẫu bệnh | ||
520 | |a Trình bày những kiến thức cơ bản về giải phẫu các tổn thương của tế bào và mô, tổn thương do rối loạn tuần hoàn máu, viêm, u và các bệnh về tuyến nước bọt, bệnh hốc miệng và xương hàm, bệnh phổi, tim, mạch máu, thực quản, tuyến giáp, tiêu hoá, phụ khoa, xương, ung thư... cùng một số phương pháp chẩn đoán và điều trị | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Điều trị | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Chẩn đoán | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bệnh học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Giải phẫu | |
700 | 1 | |a Vi, Huyền Trác |e b.s | |
700 | 1 | |a Lê, Đình Roanh |e b.s | |
700 | 1 | |a Lê, Dình Hòe |e b.s. | |
700 | 1 | |a Trần, Văn Hợp |e b.s. | |
700 | 1 | |a Đăng, Văn Dương |e b.s. | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4926 |d 4926 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_070711000000000_GI103P_2019 |7 1 |9 17589 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-06 |e Khoa KTYH |g 188000.00 |l 0 |o 616.070711 GI-103P 2019 |p 0018089 |r 2020-05-06 |v 238000.00 |w 2020-04-29 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |