Hướng dẫn quy trình kỹ thuật ngành vi sinh y học Ban hành kèm theo Quyết định số 26/QĐ-BYT ngày 03 tháng 01 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế

Trình bày những quy trình kỹ thuật cơ bản trong chuyên ngành vi sinh y học: Vi khuẩn nhuộm soi; vi khuẩn test nhanh; vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường; vi khuẩn nuôi cấy, định danh hệ thống tự động; vi khuẩn kháng thuốc định tính; vi hệ đường ruột; SFB trực tiếp nhuộm Ziehl......

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Đoàn, Mai Phương (Chủ biên)
Đồng tác giả: Lương Ngọc Khuê (b.s.), Nguyễn Vũ Trung (b.s.), Đoàn Mai Phương (ch.b.), Lê Văn Phủng (b.s.), Nguyễn Quốc Anh (b.s.)
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: H. Y học 2015
Phiên bản:Tái bản lần thứ 1
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01784aam a22003138a 4500
005 20200506161504.0
008 160126s2015 vm ||||||viesd
999 |c 4922  |d 4922 
020 |a 9786046614012  |c 353000đ 
040 |a Phenikaa Uni  |b vie  |c Phenikaa Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 616.9041  |b H561D 2015 
100 |a Đoàn, Mai Phương  |e Chủ biên 
245 0 0 |a Hướng dẫn quy trình kỹ thuật ngành vi sinh y học  |b Ban hành kèm theo Quyết định số 26/QĐ-BYT ngày 03 tháng 01 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế  |c B.s.: Đoàn Mai Phương (ch.b.), Lê Văn Phủng, Lương Ngọc Khuê... 
250 |a Tái bản lần thứ 1 
260 |a H.  |b Y học  |c 2015 
300 |a 870tr. :  |b bảng ;  |c 27cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 |a Trình bày những quy trình kỹ thuật cơ bản trong chuyên ngành vi sinh y học: Vi khuẩn nhuộm soi; vi khuẩn test nhanh; vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường; vi khuẩn nuôi cấy, định danh hệ thống tự động; vi khuẩn kháng thuốc định tính; vi hệ đường ruột; SFB trực tiếp nhuộm Ziehl... 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Vi sinh vật 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Y học 
700 1 |a Lương Ngọc Khuê  |e b.s. 
700 1 |a Nguyễn Vũ Trung  |e b.s. 
700 1 |a Đoàn Mai Phương  |e ch.b. 
700 1 |a Lê Văn Phủng  |e b.s. 
700 1 |a Nguyễn Quốc Anh  |e b.s. 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 616_904100000000000_H561D_2015  |7 1  |9 17585  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-05-06  |e Khoa KTYH  |g 353000.00  |l 0  |o 616.9041 H561D 2015  |p 00018085  |r 2020-05-06  |v 403000.00  |w 2020-04-29  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ