Giáo trình môn học dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm : Tài liệu giảng dạy dành cho cử nhân y tế công cộng /
Tổng quan về các bệnh truyền nhiễm, các nguyên lý, biện pháp kiểm soát, phân loại, hệ thống giám sát bệnh truyền nhiễm ở Việt Nam; dịch tễ học bệnh tả; dịch tễ bệnh học thương hàn; bệnh lao và chương trình chống lao Việt Nam...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , , , , |
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
H.
Y học
2014
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01915aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200504084256.0 | ||
008 | 150108s2014 ||||||viesd | ||
999 | |c 4917 |d 4917 | ||
020 | |a 9786046607519 |c 77000đ | ||
040 | |a Phenikaa Uni |b vie |c Phenikaa Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 616.907 |b GI-108T 2014 |
100 | |a Bùi, Thị Thu Hà |e Chủ biên | ||
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình môn học dịch tễ học các bệnh truyền nhiễm : |b Tài liệu giảng dạy dành cho cử nhân y tế công cộng / |c B.s.: Bùi Thị Thu Hà (ch.b.), Vũ Thị Hoàng Lan, Lê Thị Thanh Hà... |
260 | |a H. |b Y học |c 2014 | ||
300 | |a 154tr. : |b minh hoạ ; |c 27cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Trường đại học Y tế công cộng. Khoa các Khoa học cơ bản. Bộ môn Dịch tễ thống kê | ||
520 | |a Tổng quan về các bệnh truyền nhiễm, các nguyên lý, biện pháp kiểm soát, phân loại, hệ thống giám sát bệnh truyền nhiễm ở Việt Nam; dịch tễ học bệnh tả; dịch tễ bệnh học thương hàn; bệnh lao và chương trình chống lao Việt Nam... | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Dịch tễ học | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Bệnh truyền nhiễm | |
700 | 1 | |a Bùi Thị Thu Hà |e ch.b. | |
700 | 1 | |a Vũ Thị Hoàng Lan |e b.s. | |
700 | 1 | |a Lã Ngọc Quang |e b.s. | |
700 | 1 | |a Trần Thị Đức Hạnh |e b.s. | |
700 | 1 | |a Lê Thị Thanh Hà |e b.s. | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 616_907000000000000_GI108T_2014 |7 1 |9 17579 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-04 |e Khoa Dược |g 77000.00 |l 1 |m 1 |o 616.907 GI-108T 2014 |p 00018078 |q 2022-01-31 |r 2021-03-31 |s 2021-03-31 |v 127000.00 |w 2020-04-29 |x Sách khoa cho Mượn PVKĐ, trả về cho Khoa |y SGT |x Sách khoa cho Mượn PVKĐ, trả về cho Khoa |x Sách khoa cho Mượn PVKĐ, trả về cho Khoa |x Sách khoa cho Mượn PVKĐ, trả về cho Khoa |