Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. Quyển 1, Hệ tuyến tính /
Sách gồm 7 chương gồm: khái quát về hệ tự động nói chung, cơ sở toán học của lý thuyết điều khiển tự động, tiêu chuẩn thường dùng để khảo sát ổn định các hệ điều khiển...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Khoa học và kỹ thuật,
2009.
|
Edition: | In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. |
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2556 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02231nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210830044600.0 | ||
008 | 200404s xx |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 69.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 629.8 |b L600T Q.1-2009 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Thương Ngô | |
245 | 1 | 0 | |a Lý thuyết điều khiển tự động thông thường và hiện đại. |n Quyển 1, |p Hệ tuyến tính / |c Nguyễn Thương Ngô |
250 | |a In lần thứ 4 có sửa chữa bổ sung. | ||
260 | |a Hà Nội : |b Khoa học và kỹ thuật, |c 2009. | ||
300 | |a 342 tr. ; |c 24 cm. | ||
520 | 3 | |a Sách gồm 7 chương gồm: khái quát về hệ tự động nói chung, cơ sở toán học của lý thuyết điều khiển tự động, tiêu chuẩn thường dùng để khảo sát ổn định các hệ điều khiển... | |
650 | 0 | 4 | |a Điều khiển tự động |
650 | 0 | 4 | |a Hệ tuyến tính. |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2556 | ||
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4905 |d 4905 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L600T_Q_12009 |7 1 |9 17552 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-05-02 |g 69000.00 |l 0 |o 629.8 L600T Q.1-2009 |p 00014191 |r 2020-05-02 |v 69000.00 |w 2020-05-02 |x Tài liệu tách rời để số hóa | 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x Tài liệu tách rời để số hóa |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L600T_Q_12009 |7 0 |9 17553 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-02 |g 69000.00 |l 0 |o 629.8 L600T Q.1-2009 |p 00014192 |r 2020-05-02 |v 69000.00 |w 2020-05-02 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L600T_Q_12009 |7 0 |9 17554 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-02 |g 69000.00 |l 0 |o 629.8 L600T Q.1-2009 |p 00014193 |r 2020-05-02 |v 69000.00 |w 2020-05-02 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L600T_Q_12009 |7 0 |9 17555 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-02 |g 69000.00 |l 0 |o 629.8 L600T Q.1-2009 |p 00014194 |r 2020-05-02 |v 69000.00 |w 2020-05-02 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_800000000000000_L600T_Q_12009 |7 2 |9 17612 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-11 |g 69000.00 |o 629.8 L600T Q.1-2009 |p 00014190 |r 2020-05-11 |v 149000.00 |w 2020-05-10 |y SGT |