Tìm hiểu Luật Cạnh tranh : Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2006
Những qui định của Luật cạnh tranh. Kiểm soát hành vi hạn chế cạnh tranh. Thủ tục thực hiện các trường hợp miễn trừ. Xử lí vi phạm pháp luật về cạnh tranh
Lưu vào:
Định dạng: | Sách giáo trình |
---|---|
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Lao động Xã hội,
2006
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01008aam a22002178a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230816.0 | ||
008 | 061121s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 11.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 14 |a 343.7 |b T310H 2006 |
245 | 0 | 0 | |a Tìm hiểu Luật Cạnh tranh : |b Có hiệu lực thi hành từ ngày 01/7/2006 |
260 | |a Hà Nội : |b Lao động Xã hội, |c 2006 | ||
300 | |a 80 tr. ; |c 19 cm. | ||
520 | |a Những qui định của Luật cạnh tranh. Kiểm soát hành vi hạn chế cạnh tranh. Thủ tục thực hiện các trường hợp miễn trừ. Xử lí vi phạm pháp luật về cạnh tranh | ||
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Luật cạnh tranh | |
650 | 7 | |2 Bộ TK TVQG |a Pháp luật | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4882 |d 4882 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 343_700000000000000_T310H |7 0 |9 17416 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-29 |e 11000 |l 0 |o 343.7 T310H 2006 |p 00018072 |r 2020-04-29 |v 11000.00 |w 2020-04-29 |y SGT |