Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc = Handbook of good pharmacy practices (G.P.P) : Hướng dẫn hành nghề trong các nhà thuốc : Công trình chào mừng Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI /

Hướng dẫn thực hiện chủ trương của ngành y tế về Thực hành tốt nhà thuốc (GPP), kỹ năng và một số mô hình GPP, những kiến thức cơ bản trong hành nghề dược, những nội dung cơ bản về thông tin thuốc cho cộng đồng, mỹ phẩm - thực phẩm chức năng và các văn bản pháp quy liên quan đến GPP...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Cao, Minh Quang, (ch.b.), Hoàng, Trọng Quang, (b.s.), Nguyễn, Văn Thanh, (b.s.), Nguyễn, Việt Hùng, (b.s.), Trương, Quốc Cường, (b.s.)
Format: Specialized reference book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Y học, 2010
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02043aam a22003138a 4500
005 20200501230815.0
008 110215s2010 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 350.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 14  |a 344.59704  |b C120N 2010 
245 0 0 |a Cẩm nang thực hành tốt nhà thuốc =  |b Handbook of good pharmacy practices (G.P.P) : Hướng dẫn hành nghề trong các nhà thuốc : Công trình chào mừng Đại hội Đảng toàn quốc lần thứ XI /  |c Cao Minh Quang (ch.b.); Trương Quốc Cường, Hoàng Trọng Quang… 
260 |a Hà Nội :  |b Y học,  |c 2010 
300 |a 710 tr. :  |b minh hoạ ;  |c 27 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế 
520 |a Hướng dẫn thực hiện chủ trương của ngành y tế về Thực hành tốt nhà thuốc (GPP), kỹ năng và một số mô hình GPP, những kiến thức cơ bản trong hành nghề dược, những nội dung cơ bản về thông tin thuốc cho cộng đồng, mỹ phẩm - thực phẩm chức năng và các văn bản pháp quy liên quan đến GPP 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Hiệu thuốc 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Thuốc 
650 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Văn bản pháp qui 
651 7 |2 Bộ TK TVQG  |a Việt Nam 
700 1 |a Cao, Minh Quang,  |e ch.b. 
700 1 |a Hoàng, Trọng Quang,  |e b.s. 
700 1 |a Nguyễn, Văn Thanh,  |e b.s. 
700 1 |a Nguyễn, Việt Hùng,  |e b.s. 
700 1 |a Trương, Quốc Cường,  |e b.s. 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 4851  |d 4851 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 344_597040000000000_C120N_2010  |7 0  |9 17384  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-04-29  |g 35000.00  |l 0  |o 344.59704 C120N 2010  |p 00018040  |r 2020-04-29  |v 35000.00  |w 2020-04-28  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |y STKCN  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa  |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa