Cao su- Cao su Blend và ứng dụng /

Giới thiệu chung về cao su, cao su blend, cao su thiên nhiên và một số cao su tổng hợp thông dụng. Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng vật liệu cao su blend, cụ thể có khả năng bền chống cháy, cao su dẫn điện, cách điện và phương pháp xử lí, tận dụng cao su phế thải...

Mô tả chi tiết

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Đỗ, Quang Kháng
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2012
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 02525nam a22003257a 4500
005 20200501230814.0
008 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie||
020 |a 9786049130755 :  |c 126.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 678  |b C108S 2012 
100 1 |a Đỗ, Quang Kháng 
245 1 0 |a Cao su- Cao su Blend và ứng dụng /  |c Đỗ Quang Kháng 
260 |a Hà Nội :  |b Khoa học tự nhiên và công nghệ,  |c 2012 
300 |a 393 tr. ;  |c 24 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam. Bộ sách chuyên khảo ứng dụng và phát triển công nghệ cao 
520 |a Giới thiệu chung về cao su, cao su blend, cao su thiên nhiên và một số cao su tổng hợp thông dụng. Nghiên cứu chế tạo và ứng dụng vật liệu cao su blend, cụ thể có khả năng bền chống cháy, cao su dẫn điện, cách điện và phương pháp xử lí, tận dụng cao su phế thải 
650 0 4 |a Cao su 
650 0 4 |a Chế tạo 
650 0 4 |a Ứng dụng 
650 0 4 |a Xử lí 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 4783  |d 4783 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 678_000000000000000_C108S_2012  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 17134  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 126000.00  |o 678 C108S 2012  |p 00006252  |r 2020-04-15  |v 126000.00  |w 2020-04-15  |x Khoa cho mượn, trả lại cho Khoa  |y SACH  |x Khoa cho mượn, trả lại cho Khoa  |x Khoa cho mượn, trả lại cho Khoa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 678_000000000000000_C108S_2012  |7 2  |8 BSTBCEE  |9 34271  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 126000.00  |o 678 C108S 2012  |p 00028536  |r 2021-10-08  |v 126000.00  |w 2021-10-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 678_000000000000000_C108S_2012  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34272  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 126000.00  |o 678 C108S 2012  |p 00028537  |r 2021-10-08  |v 126000.00  |w 2021-10-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 678_000000000000000_C108S_2012  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34273  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 126000.00  |o 678 C108S 2012  |p 00028538  |r 2021-10-08  |v 126000.00  |w 2021-10-08  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 678_000000000000000_C108S_2012  |7 0  |8 BSTBCEE  |9 34274  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 126000.00  |o 678 C108S 2012  |p 00028539  |r 2021-10-08  |v 126000.00  |w 2021-10-08  |y SGT 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 678_000000000000000_C108S_2012  |7 1  |8 BSTBCEE  |9 34275  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2021-10-08  |e Mua  |g 126000.00  |o 678 C108S 2012  |p 00028540  |r 2021-10-08  |v 126000.00  |w 2021-10-08  |y SGT  |x Tách rời để số hóa