Automotive Chassis Engineering /

Được viết cho sinh viên và các kỹ sư thực hành làm việc trong kỹ thuật ô tô, cuốn sách này cung cấp sự hiểu biết cơ bản nhưng toàn diện về hệ thống khung gầm và đòi hỏi ít kiến ​​thức trước về phía người đọc. Nó trình bày tài liệu một cách thực tế và thực tế, sử dụng kỹ thuật đảo ngược làm cơ sở cho...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Barton, David C.
Other Authors: Fieldhouse, John D.
Format: Specialized reference book
Language:English
Published: New York : Springer International Publishing, 2018
Edition:1st ed. edition
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1554
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01810nam a22002537a 4500
005 20210604141858.0
008 200404s2018 nyu|||||||||||||||||eng||
999 |c 4776  |d 4776 
020 |a 9783319724362 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a eng 
044 |a nyu 
082 0 4 |2 23  |a 671.35  |b A111T 2018 
100 1 |a Barton, David C. 
245 1 0 |a Automotive Chassis Engineering /  |c David C. Barton, John D. Fieldhouse 
250 |a 1st ed. edition 
260 |a New York :  |b Springer International Publishing,  |c 2018 
300 |a 326 p. ;  |c 27 cm. 
520 |a Được viết cho sinh viên và các kỹ sư thực hành làm việc trong kỹ thuật ô tô, cuốn sách này cung cấp sự hiểu biết cơ bản nhưng toàn diện về hệ thống khung gầm và đòi hỏi ít kiến ​​thức trước về phía người đọc. Nó trình bày tài liệu một cách thực tế và thực tế, sử dụng kỹ thuật đảo ngược làm cơ sở cho các ví dụ để củng cố sự hiểu biết về các chủ đề. Các thông số kỹ thuật và đặc điểm của các phương tiện hiện có trên thị trường được sử dụng để minh họa cho ứng dụng lý thuyết, và cần thận trọng để kết nối các chủ đề khác nhau được đề cập, để thể hiện rõ mối quan hệ của chúng. 
650 0 4 |a Kỹ thuật ô tô, Động cơ 
700 1 |a Fieldhouse, John D. 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/1554 
942 |2 ddc  |c STKCN 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 671_350000000000000_A111T_2018  |7 1  |9 17127  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |l 0  |o 671.35 A111T 2018  |p 00005123  |r 2020-04-15  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ