Engine Emissions Measurement Hand book : Horiba Automotive Test Systems /
Sổ tay đo lường khí thải động cơ, được viết bởi nhóm Hệ thống kiểm tra ô tô HORIBA nhằm giải quyết các khía cạnh chính của chủ đề này. Giúp cho người dùng kỹ thuật, những người tham gia phát triển và thử nghiệm động cơ, và các nhà nghiên cứu môi trường tập trung vào những cách tốt hơn để giảm thiểu...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Nhà xuất bản: |
Pennsylvania :
SAE International,
2014
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01842nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230811.0 | ||
008 | 200404s2014 pau|||||||||||||||||eng|| | ||
020 | |a 9780768080124 | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a eng | |
044 | |a pau | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 629.27 |b E204-I 2014 |
100 | 1 | |a Adachi, Masayuki | |
245 | 1 | 0 | |a Engine Emissions Measurement Hand book : |b Horiba Automotive Test Systems / |c Masayuki Adachi, Hiroshi Nakamura edited |
260 | |a Pennsylvania : |b SAE International, |c 2014 | ||
300 | |a 173 p. ; |c 24 cm. | ||
520 | |a Sổ tay đo lường khí thải động cơ, được viết bởi nhóm Hệ thống kiểm tra ô tô HORIBA nhằm giải quyết các khía cạnh chính của chủ đề này. Giúp cho người dùng kỹ thuật, những người tham gia phát triển và thử nghiệm động cơ, và các nhà nghiên cứu môi trường tập trung vào những cách tốt hơn để giảm thiểu ô nhiễm khí thải. | ||
650 | 0 | 4 | |a Động cơ đốt trong |
650 | 0 | 4 | |a Khí thải |
650 | 0 | 4 | |a Sổ tay |
650 | 0 | 4 | |a Xử lí khí thải |
700 | 1 | |a Nakamura, Hiroshi | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4666 |d 4666 | ||
952 | |0 1 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_270000000000000_E204I_2014 |7 0 |9 17015 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 629.27 E204-I 2014 |p 00002326 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa |y SACH |x Sách các khoa cho TV mượn PV kiểm định, trả về cho Khoa | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_270000000000000_E204I_2014 |7 1 |9 17743 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-05-25 |e VP mua |g 2400000.00 |l 0 |o 629.27 E204-I 2014 |p 00018243 |r 2020-05-25 |v 2450000.00 |w 2020-05-25 |x 1 bản đọc tại chỗ | Chỉ đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x Chỉ đọc tại chỗ |