Động vật học không xương sống : Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm /
Giới thiệu về động vật học không xương sống gồm: phân giới động vật nguyên sinh, phân giới động vật đa bào...
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 6 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04889nam a22004817a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230810.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 54.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 592 |b Đ455V 2009 |
100 | 1 | |a Thái, Trần Bái | |
245 | 1 | 0 | |a Động vật học không xương sống : |b Giáo trình dùng cho trường Đại học Sư phạm / |c Thái Trần Bài |
250 | |a Tái bản lần thứ 6 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 379 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu về động vật học không xương sống gồm: phân giới động vật nguyên sinh, phân giới động vật đa bào... | |
650 | 0 | 4 | |a Động vật không xương sống |
650 | 0 | 4 | |a Động vật không xương sống |x Động vật đa bào |
650 | 0 | 4 | |a Động vật nguyên sinh |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4620 |d 4620 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 1 |9 16923 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011155 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16924 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011156 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16925 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011157 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16926 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011158 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16927 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011159 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16928 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011160 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16929 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011161 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16930 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011162 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16931 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011163 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16932 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011164 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16933 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011165 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16934 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011166 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16935 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011167 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16936 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011168 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16937 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011169 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16938 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011170 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16939 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011171 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16940 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011172 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16941 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011173 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 592_000000000000000_Đ455V_2009 |7 0 |9 16942 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 54000.00 |l 0 |o 592 Đ455V 2009 |p 00011174 |r 2020-04-15 |v 54000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |