|
|
|
|
LEADER |
01127nam a22002537a 4500 |
005 |
20200501230653.0 |
008 |
200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 |
|
|
|c 28.500 VND
|
040 |
|
|
|a Phenikaa-Uni
|b vie
|c Phenikaa-Uni
|e aacr2
|
041 |
0 |
|
|a vie
|
044 |
|
|
|a vm
|
082 |
0 |
4 |
|2 23
|a 338.170
|b GI-108T 2007
|
100 |
1 |
|
|a Nguyễn, Mạnh Khải
|
245 |
1 |
0 |
|a Giáo trình bảo quản nông sản /
|c Nguyễn Mạnh Khải
|
250 |
|
|
|a Tái bản lần thứ 1
|
260 |
|
|
|a Hà Nội :
|b Giáo dục,
|c 2007.
|
300 |
|
|
|a 202 tr. ;
|c 24 cm.
|
521 |
|
|
|a Dùng cho sinh viên các trường Cao đẳng, Trung cấp nông, công nghiệp thực phẩm
|
650 |
0 |
4 |
|a Bảo quản
|
650 |
0 |
4 |
|a Nông sản
|
942 |
|
|
|2 ddc
|c SGT
|
999 |
|
|
|c 461
|d 461
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 338_170000000000000_GI108T_2007
|7 0
|9 1239
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 28500.00
|l 0
|o 338.170 GI-108T 2007
|p 00013087
|r 2020-04-15
|v 28500.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|
952 |
|
|
|0 0
|1 0
|2 ddc
|4 0
|6 338_170000000000000_GI108T_2007
|7 0
|9 1240
|a PHENIKAA
|b PHENIKAA
|c PNK_103
|d 2020-04-15
|g 28500.00
|l 0
|o 338.170 GI-108T 2007
|p 00013088
|r 2020-04-15
|v 28500.00
|w 2020-04-15
|y SGT
|