Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện /

Trình bày kiến thức về công nghệ gia công trên máy tiện gồm 10 chương: khái niệm cơ bản về gia công bằng tiện, các cơ cấu chuyển động của máy tiện, phân loại máy tiện, cấu tạo máy tiện và các trang thiết bị công nghệ, một số laoij máy tiện thông dụng, gia công máy tiện, máy tiện điều khiển theo CNC,...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Nguyễn, Viết Tiếp
Format: Book
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Giáo dục, 2006.
Edition:Tái bản lần thứ hai
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 01834nam a22002777a 4500
005 20200501230809.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 24.500 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.942  |b GI-108T 2006 
100 1 |a Nguyễn, Viết Tiếp 
245 1 0 |a Giáo trình máy tiện và gia công trên máy tiện /  |c Nguyễn Viết Tiếp 
250 |a Tái bản lần thứ hai 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2006. 
300 |a 284 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Trình bày kiến thức về công nghệ gia công trên máy tiện gồm 10 chương: khái niệm cơ bản về gia công bằng tiện, các cơ cấu chuyển động của máy tiện, phân loại máy tiện, cấu tạo máy tiện và các trang thiết bị công nghệ, một số laoij máy tiện thông dụng, gia công máy tiện, máy tiện điều khiển theo CNC, biện pháp nâng cao năng suất lao động khi gia công trên máy tiện, nguyên lí vận hành máy tiện và kỹ thuật an toàn khi làm việc trên máy tiện 
521 |a Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp 
650 0 4 |a Gia công máy tiện 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Máy tiện 
942 |2 ddc  |c SACH 
999 |c 4551  |d 4551 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_942000000000000_GI108T_2006  |7 0  |9 16732  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 24500.00  |l 0  |o 621.942 GI-108T 2006  |p 00011521  |r 2020-04-15  |v 24500.00  |w 2020-04-15  |y SACH 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_942000000000000_GI108T_2006  |7 1  |9 16733  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 24500.00  |l 0  |o 621.942 GI-108T 2006  |p 00011522  |r 2020-04-15  |v 24500.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SACH  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ