Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô, máy nổ /
Giới thiệu khái quát về ô tô; Nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong; Các hệ thống cung cấp nhiên liệu của động cơ đốt trong; Các hệ thống lái, phanh, và bộ phận di động, hệ thống điện ô tô; phương pháp đánh giá hư hỏng động cơ không tháo máy; Gia công sửa chữa các chi tiết, máy nổ......
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Other Authors: | |
| Format: | Book |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
| Edition: | Tái bản lần thứ 5 |
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01657nam a22002777a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230809.0 | ||
| 008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 36.600 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 629.2 |b GI-108T 2007 |
| 100 | 1 | |a Nguyễn, Tất Tiến | |
| 245 | 1 | 0 | |a Giáo trình kỹ thuật sửa chữa ôtô, máy nổ / |c Nguyễn Tất Tiến, Đỗ Xuân Kính |
| 250 | |a Tái bản lần thứ 5 | ||
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
| 300 | |a 459 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Giới thiệu khái quát về ô tô; Nguyên lý làm việc của động cơ đốt trong; Các hệ thống cung cấp nhiên liệu của động cơ đốt trong; Các hệ thống lái, phanh, và bộ phận di động, hệ thống điện ô tô; phương pháp đánh giá hư hỏng động cơ không tháo máy; Gia công sửa chữa các chi tiết, máy nổ... | |
| 521 | |a Sách dùng cho các trường đào tạo hệ trung học chuyên nghiệp | ||
| 650 | 0 | 4 | |a Máy nổ |x Sửa chữa |
| 650 | 0 | 4 | |a Ô tô |
| 700 | 1 | |a Đỗ, Xuân Kính | |
| 942 | |2 ddc |c SACH | ||
| 999 | |c 4537 |d 4537 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_200000000000000_GI108T_2007 |7 0 |9 16706 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36600.00 |l 0 |o 629.2 GI-108T 2007 |p 00011438 |r 2020-04-15 |v 36600.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 629_200000000000000_GI108T_2007 |7 1 |9 16707 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 36600.00 |l 0 |o 629.2 GI-108T 2007 |p 00011439 |r 2020-04-15 |v 36600.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
