Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường : Biên oạn theo chương trình khung môn học Đo lường và Cảm biến đo lường do Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành /

Gồm: Đo lường đại lượng điện và thiết bị đo, thiết bị cảm biến và ứng dụng

Lưu vào:
Hiển thị chi tiết
Tác giả chính: Nguyễn, Văn Hòa, (Chủ biên)
Đồng tác giả: Bùi, Đăng Thảnh, Hoàng, Sỹ Hồng
Định dạng: Sách tham khảo chuyên ngành
Ngôn ngữ:Vietnamese
Nhà xuất bản: Hà Nội : Giáo dục, 2006.
Phiên bản:Tái bản lần thứ nhất
Chủ đề:
Từ khóa: Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
LEADER 01694nam a22003017a 4500
005 20200501230809.0
008 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie||
020 |c 39.500 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 621.38  |b GI-108T 2006 
100 1 |a Nguyễn, Văn Hòa,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình đo lường điện và cảm biến đo lường :  |b Biên oạn theo chương trình khung môn học Đo lường và Cảm biến đo lường do Bộ giáo dục và Đào tạo ban hành /  |c Nguyễn Văn Hòa, Bùi Đăng Thảnh, Hoàng Sỹ Hồng 
250 |a Tái bản lần thứ nhất 
260 |a Hà Nội :  |b Giáo dục,  |c 2006. 
300 |a 391 tr. ;  |c 24 cm. 
520 3 |a Gồm: Đo lường đại lượng điện và thiết bị đo, thiết bị cảm biến và ứng dụng 
521 |a Sách dùng cho sinh viên các trường cao đẳng 
650 0 4 |a Bộ cảm biến đo lường 
650 0 4 |a Đo lường điện 
650 0 4 |a Giáo trình 
700 1 |a Bùi, Đăng Thảnh 
700 1 |a Hoàng, Sỹ Hồng 
942 |2 ddc  |c STKCN 
999 |c 4528  |d 4528 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_380000000000000_GI108T_2006  |7 1  |8 BSTEEE  |9 16688  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 39500.00  |o 621.38 GI-108T 2006  |p 00011581  |r 2020-04-15  |v 39500.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y STKCN  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 621_380000000000000_GI108T_2006  |7 0  |8 BSTEEE  |9 16689  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 39500.00  |l 1  |o 621.38 GI-108T 2006  |p 00011582  |r 2020-09-25  |s 2020-08-24  |v 39500.00  |w 2020-04-15  |y STKCN