Tự học Video kỹ thuật số và cách biên tập trên máy /
- Tạo ra và hiệu chỉnh những bộ phim của chính ban. - Kiểm tra lại kiến thức về phần mềm và phần cứng. - Thực hành và trau dồi kỹ năng của bạn.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh,
2005.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01738nam a22003017a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230807.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 27.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.388 |b T550H 2005 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khoa, |e Biên dịch | |
245 | 1 | 0 | |a Tự học Video kỹ thuật số và cách biên tập trên máy / |c Nguyễn Văn Khoa, Lê Thanh Tuấn, Lữ Đình Thái biên dịch |
260 | |a Hà Nội : |b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, |c 2005. | ||
300 | |a 271 tr. ; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a - Tạo ra và hiệu chỉnh những bộ phim của chính ban. - Kiểm tra lại kiến thức về phần mềm và phần cứng. - Thực hành và trau dồi kỹ năng của bạn. | |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật số |
650 | 0 | 4 | |a Tự học video |
650 | 0 | 4 | |a Video |
700 | 1 | |a Lê, Thanh Tuấn, |e Biên dịch | |
700 | 1 | |a Lữ, Đình Thái, |e Biên dịch | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Khoa, |e Biên dịch | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4455 |d 4455 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_388000000000000_T550H_2005 |7 0 |9 16443 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 621.388 T550H 2005 |p 00012519 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_388000000000000_T550H_2005 |7 1 |9 16444 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 27000.00 |l 0 |o 621.388 T550H 2005 |p 00012520 |r 2020-04-15 |v 27000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 621_388000000000000_T550H_2005 |7 0 |9 18044 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-06-24 |g 27000.00 |l 0 |o 621.388 T550H 2005 |p 00018516 |r 2020-06-24 |v 27000.00 |w 2020-06-24 |y SACH |