Từ điển các món ăn chay /
Saved in:
Other Authors: | , |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Từ điển bách khoa,
2005.
|
Edition: | Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa |
Series: | Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01493nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230806.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 55.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 641.593 |b T550Đ 2005 |
245 | 0 | 0 | |a Từ điển các món ăn chay / |c Nguyễn Thu Hà, Huỳnh Thị Dung biên soạn |
250 | |a Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Từ điển bách khoa, |c 2005. | ||
300 | |a 446 tr. ; |c 19 cm. | ||
490 | |a Tủ sách tri thức bách khoa phổ thông | ||
650 | 0 | 4 | |a Món ăn chay |v Từ điển |
650 | 0 | 4 | |a Văn hóa ẩm thực |
700 | 1 | |a Huỳnh, Thị Dung, |e Biên soạn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, THu Hà, |e Biên soạn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4380 |d 4380 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 641_593000000000000_T550Đ_2005 |7 1 |9 16243 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 641.593 T550Đ 2005 |p 00000705 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 641_593000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 16244 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 641.593 T550Đ 2005 |p 00000706 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 641_593000000000000_T550Đ_2005 |7 0 |9 16245 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 55000.00 |l 0 |o 641.593 T550Đ 2005 |p 00000707 |r 2020-04-15 |v 55000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |