Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua /
Giới thiệu cơ sở của vật liệu học xây dựng; Vật liệu và các sản phẩm xây dựng
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Other Authors: | , |
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2007.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 11 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01371nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230653.0 | ||
008 | 200404s2007 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 25.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 691 |b V124L 2007 |
100 | 1 | |a Phùng, Văn Lự | |
245 | 1 | 0 | |a Vật liệu xây dựng : |b Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành xây dựng thông qua / |c Phùng Văn Lự chủ biên; Phạm Duy Hữu; Phan Khắc Trí |
250 | |a Tái bản lần thứ 11 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2007. | ||
300 | |a 348 tr. ; |c 20 cm. | ||
520 | 3 | |a Giới thiệu cơ sở của vật liệu học xây dựng; Vật liệu và các sản phẩm xây dựng | |
650 | 0 | 4 | |a Vật liệu xây dựng |
700 | 1 | |a Phạm, Duy Hữu | |
700 | 1 | |a Phan, Khắc Trí | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 436 |d 436 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_V124L_2007 |7 0 |9 1104 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 691 V124L 2007 |p 00006258 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 691_000000000000000_V124L_2007 |7 1 |9 1105 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 25000.00 |l 0 |o 691 V124L 2007 |p 00006259 |r 2020-04-15 |v 25000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |