Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. Tập 2 /
Gồm 7 chương: Ghép nối trao đổi tin song song; trao đổi ghép nối; ghép nối trao đổi tin trong hệ điện tử chuẩn hóa; ghép nối máy vi tính trong hệ đo...
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách giáo trình |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01376nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230805.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 46.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 621.39 |b K300T T.2-2006 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Mạnh Giang | |
245 | 1 | 0 | |a Kĩ thuật ghép nối máy vi tính. |n Tập 2 / |c Nguyễn Mạnh Giang |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
300 | |a 331 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm 7 chương: Ghép nối trao đổi tin song song; trao đổi ghép nối; ghép nối trao đổi tin trong hệ điện tử chuẩn hóa; ghép nối máy vi tính trong hệ đo... | |
650 | 0 | 4 | |a Kỹ thuật ghép nối |
650 | 0 | 4 | |a Máy vi tính |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4342 |d 4342 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_390000000000000_K300T_T_22006 |7 1 |9 16166 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 46500.00 |l 0 |o 621.39 K300T T.2-2006 |p 00012480 |r 2020-04-15 |v 46500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 621_390000000000000_K300T_T_22006 |7 1 |9 16167 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 46500.00 |l 0 |o 621.39 K300T T.2-2006 |p 00012481 |r 2020-04-15 |v 46500.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |