Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo hành máy tính /
Gồm 2 phần chính: Cấu trúc cơ bản, kỹ thuật lựa chọn và lắp ráp máy tính; kỹ thuật sửa chữa, bảo quản và nâng cấp máy tính
Saved in:
| Main Author: | |
|---|---|
| Format: | Textbook |
| Language: | Vietnamese |
| Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2006.
|
| Subjects: | |
| Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
| LEADER | 01170nam a22002297a 4500 | ||
|---|---|---|---|
| 005 | 20200501230805.0 | ||
| 008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
| 020 | |c 7.000 VND | ||
| 040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
| 041 | 0 | |a vie | |
| 044 | |a vm | ||
| 082 | 0 | 4 | |2 23 |a 004.21 |b K600T 2006 |
| 100 | 1 | |a Phạm, Thanh Liêm | |
| 245 | 1 | 0 | |a Kỹ thuật lắp ráp, sửa chữa và bảo hành máy tính / |c Phạm Thanh Liêm |
| 260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2006. | ||
| 300 | |a 155 tr. ; |c 24 cm. | ||
| 520 | 3 | |a Gồm 2 phần chính: Cấu trúc cơ bản, kỹ thuật lựa chọn và lắp ráp máy tính; kỹ thuật sửa chữa, bảo quản và nâng cấp máy tính | |
| 650 | 0 | 4 | |a Kĩ thuật máy tính |x Sửa chữa |x Lắp ráp |
| 942 | |2 ddc |c SGT | ||
| 999 | |c 4339 |d 4339 | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_K600T_2006 |7 0 |9 16160 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 7000.00 |l 0 |o 004.21 K600T 2006 |p 00012474 |r 2020-04-15 |v 7000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
| 952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 004_210000000000000_K600T_2006 |7 0 |9 16161 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 7000.00 |l 0 |o 004.21 K600T 2006 |p 00012475 |r 2020-04-15 |v 7000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
