Pháp chế dược /
Lưu vào:
Đồng tác giả: | , |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2011.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01021nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230805.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 88.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 344.597 |b PH109C 2011 |
245 | 0 | 0 | |a Pháp chế dược / |c Nguyễn Thị Thái Hằng, Lê Viết Hùng chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2011. | ||
300 | |a 335 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
521 | |a Sách dùng đào tạo dược sĩ đại học | ||
650 | 0 | 4 | |a Dược học |
650 | 0 | 4 | |a Luật dược |
650 | 0 | 4 | |a Pháp chế |
700 | 1 | |a Lê, Viết Hùng, |e Đồng chủ biên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị TháI Hằng | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4329 |d 4329 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 344_597000000000000_PH109C_2011 |7 0 |9 16044 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 88000.00 |l 2 |m 2 |o 344.597 PH109C 2011 |p 00017493 |q 2022-01-31 |r 2021-04-08 |s 2021-04-08 |v 88000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |