Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : Mã số: Đ. 01. Y. 14 /
Saved in:
Other Authors: | |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2009.
|
Subjects: | |
Online Access: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2475 |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 00972nam a22002417a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210823032648.0 | ||
008 | 200404s2009 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 45.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613.2 |b D312D 2009 |
245 | 0 | 0 | |a Dinh dưỡng và an toàn thực phẩm : |b Mã số: Đ. 01. Y. 14 / |c Phạm Duy Tường chủ biên |
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2009. | ||
300 | |a 183 tr. ; |c 27 cm. | ||
521 | |a Dùng cho đào tạo và bác sĩ đa khoa | ||
650 | 0 | 4 | |a An toàn thực phẩm |
650 | 0 | 4 | |a Dinh dưỡng |x An toàn thực phẩm |
700 | 1 | |a Phạm, Duy Tường | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2475 | ||
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4306 |d 4306 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2009 |7 0 |9 16019 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 45000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2009 |p 00017676 |r 2020-04-15 |v 45000.00 |w 2020-04-15 |y STKCN |