Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. Tập 2 /
Kỹ thuật đo dòng điện, điện áp, công suất, năng lượng, tần số, góc lệch pha, mạch điện, các đại lượng thay đổi theo thời gian, đại lượng từ, kích thước, thông số chuyển động, nhiệt độ, nồng độ và thành phần của chất
Saved in:
Other Authors: | , , , |
---|---|
Format: | Specialized reference book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục,
2012.
|
Edition: | Tái bản lần thứ bảy |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01431nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230804.0 | ||
008 | 200404s2012 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 56.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 531.7 |b K600T T.2-2012 |
245 | 0 | 0 | |a Kỹ thuật đo lường các đại lượng vật lý. |n Tập 2 / |c Phạm Thượng Hàn chủ biên |
250 | |a Tái bản lần thứ bảy | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục, |c 2012. | ||
300 | |a 231 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Kỹ thuật đo dòng điện, điện áp, công suất, năng lượng, tần số, góc lệch pha, mạch điện, các đại lượng thay đổi theo thời gian, đại lượng từ, kích thước, thông số chuyển động, nhiệt độ, nồng độ và thành phần của chất | |
650 | 0 | 4 | |a Đo lường điện |
650 | 0 | 4 | |a Đo lường vật lý |
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Vấn | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Trọng Quế | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Văn Hòa | |
700 | 1 | |a Phạm, Thượng Hàn | |
942 | |2 ddc |c STKCN | ||
999 | |c 4272 |d 4272 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.2 |4 0 |6 531_700000000000000_K600T_T_22012 |7 1 |8 BSTEEE |9 15903 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 56000.00 |o 531.7 K600T T.2-2012 |p 00009794 |r 2020-04-15 |v 56000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y STKCN |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |