Ba mươi năm chiến tranh giải phóng : Những trận đánh đi vào lịch sử /
Trình bày nguyên nhân, tính chất, đặc điểm và các giai đoạn phát triển của chiến tranh. Giới thiệu những trận chiến thắng tiêu biểu trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
Công an Nhân dân,
2005.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01635nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230804.0 | ||
008 | 200404s2005 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 70.500 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 959.704 |b B100M 2005 |
100 | 1 | |a Phạm, Huy Dương | |
245 | 1 | 0 | |a Ba mươi năm chiến tranh giải phóng : |b Những trận đánh đi vào lịch sử / |c Phạm Huy Dương, Phạm Bá Toàn |
260 | |a Hà Nội : |b Công an Nhân dân, |c 2005. | ||
300 | |a 587 tr. ; |c 21 cm. | ||
520 | 3 | |a Trình bày nguyên nhân, tính chất, đặc điểm và các giai đoạn phát triển của chiến tranh. Giới thiệu những trận chiến thắng tiêu biểu trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp và đế quốc Mỹ | |
650 | 0 | 4 | |a Kháng chiến chống Mỹ |
650 | 0 | 4 | |a Kháng chiến chống Pháp |
650 | 0 | 4 | |a Lịch sử hiện đại |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
700 | 1 | |a Phạm, Bá Toàn | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 4271 |d 4271 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_B100M_2005 |7 0 |9 15900 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70500.00 |l 0 |o 959.704 B100M 2005 |p 00000609 |r 2020-04-15 |v 70500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_B100M_2005 |7 0 |9 15901 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70500.00 |l 0 |o 959.704 B100M 2005 |p 00000610 |r 2020-04-15 |v 70500.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 959_704000000000000_B100M_2005 |7 0 |9 15902 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 70500.00 |l 0 |o 959.704 B100M 2005 |p 00000611 |r 2020-04-15 |v 70500.00 |w 2020-04-15 |y SACH |