Dinh dưỡng : Mã số: T.10.Y7, T.01.Y7, T.11.Y7, T.30.Y7 /
Gồm: Đại cương về dinh dưỡng, các thành phần dinh dưỡng của thực phẩm, nhu cầu năng lượng và khẩu phần ăn hợp lý, thực phẩm nguồn gốc động vật, thực vật..
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Giáo dục Việt Nam,
2011.
|
Edition: | Tái bản lần thứ 2 |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 02760nam a22003497a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230803.0 | ||
008 | 200404s2011 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 28.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 613.2 |b D312D 2011 |
100 | 1 | |a Phạm, Thị Thúy Hòa, |e Chủ biên | |
245 | 1 | 0 | |a Dinh dưỡng : |b Mã số: T.10.Y7, T.01.Y7, T.11.Y7, T.30.Y7 / |c Phạm Thị Thúy Hòa |
250 | |a Tái bản lần thứ 2 | ||
260 | |a Hà Nội : |b Giáo dục Việt Nam, |c 2011. | ||
300 | |a 115 tr. ; |c 27 cm. | ||
520 | 3 | |a Gồm: Đại cương về dinh dưỡng, các thành phần dinh dưỡng của thực phẩm, nhu cầu năng lượng và khẩu phần ăn hợp lý, thực phẩm nguồn gốc động vật, thực vật.. | |
521 | |a Dùng cho các trường trung cấp y tế | ||
650 | 0 | 4 | |a Dinh dưỡng |
650 | 0 | 4 | |a Y học |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
999 | |c 4237 |d 4237 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2011 |7 1 |9 15831 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2011 |p 00001972 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2011 |7 0 |9 15832 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2011 |p 00002134 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2011 |7 0 |9 15833 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2011 |p 00002135 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2011 |7 0 |9 15834 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2011 |p 00002136 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2011 |7 0 |9 15835 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2011 |p 00002137 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2011 |7 0 |9 15836 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2011 |p 00002138 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2011 |7 0 |9 15837 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2011 |p 00002139 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2011 |7 0 |9 15838 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2011 |p 00002140 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 613_200000000000000_D312D_2011 |7 0 |9 15839 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 613.2 D312D 2011 |p 00002141 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SGT |