Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /

Trình bày 03 phần chính; Thế giới quan, phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mac-Lênin, học thuyết kinh tế của Chủ nghĩa Mac-Lenin về phương thức sản xuất tư bản, lý luận của Chủ nghĩa Mác-Leenin về Chủ nghĩa xã hội

Saved in:
Bibliographic Details
Other Authors: Đào, Phương Liên, Đoàn, Đức Hiếu, Dương, Văn Duyên, Nguyễn, Đăng Quang, Nguyễn, Viết Thông, Phạm, Quang Phan, (Chủ biên), Phạm, Văn Sinh, (Chủ biên), Trần, Hùng, Vũ, Tình
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017.
Edition:Xuất bản lần thứ 10
Subjects:
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 03394nam a22004697a 4500
005 20201218092114.0
008 200404s2017 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 4177  |d 4177 
020 |c 36.000 VND  |a 9786045704813 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 335.43  |b GI-108T 2017 
245 0 0 |a Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin :  |b Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh /  |c Phạm Văn Sinh chủ biên, ...[và những người khác] 
250 |a Xuất bản lần thứ 10 
260 |a Hà Nội :  |b Chính trị Quốc gia - Sự thật,  |c 2017. 
300 |a 492 tr. ;  |c 21 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo 
520 3 |a Trình bày 03 phần chính; Thế giới quan, phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mac-Lênin, học thuyết kinh tế của Chủ nghĩa Mac-Lenin về phương thức sản xuất tư bản, lý luận của Chủ nghĩa Mác-Leenin về Chủ nghĩa xã hội 
650 0 4 |a Chủ nghĩa duy vật biện chứng 
650 0 4 |a Chủ nghĩa Mác - Lênin 
650 0 4 |a Chủ nghĩa xã hội 
650 0 4 |a Giáo trình 
650 0 4 |a Học thuyết kinh tế 
700 1 |a Đào, Phương Liên 
700 1 |a Đoàn, Đức Hiếu 
700 1 |a Dương, Văn Duyên 
700 1 |a Nguyễn, Đăng Quang 
700 1 |a Nguyễn, Viết Thông 
700 1 |a Phạm, Quang Phan,  |e Chủ biên 
700 1 |a Phạm, Văn Sinh,  |e Chủ biên 
700 1 |a Trần, Hùng 
700 1 |a Vũ, Tình 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 15220  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-10-07  |g 36000.00  |l 4  |o 335.43 GI-108T 2017  |p 00004818  |r 2021-01-23  |s 2020-11-05  |v 36000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 18488  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-10-07  |g 36000.00  |o 335.43 GI-108T 2017  |p 00018954  |r 2020-11-03  |v 36000.00  |w 2020-08-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 18489  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-10-07  |g 36000.00  |o 335.43 GI-108T 2017  |p 00018955  |r 2020-08-03  |v 36000.00  |w 2020-08-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 18490  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-08-03  |g 36000.00  |l 1  |m 1  |o 335.43 GI-108T 2017  |p 00018956  |q 2022-01-31  |r 2021-03-26  |s 2021-03-26  |v 36000.00  |w 2020-08-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 18491  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-10-07  |g 36000.00  |o 335.43 GI-108T 2017  |p 00018957  |r 2020-08-03  |v 36000.00  |w 2020-08-03  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 23983  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-18  |g 36000.00  |l 1  |m 1  |o 335.43 GI-108T 2017  |p 00023235  |q 2022-01-31  |r 2021-03-26  |s 2021-03-26  |v 36000.00  |w 2020-12-18  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 24544  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_103  |d 2020-12-29  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 36000.00  |l 1  |o 335.43 GI-108T 2017  |p 00021207  |q 2022-01-31  |r 2021-04-28  |s 2021-04-28  |v 36000.00  |w 2020-12-29  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 335_430000000000000_GI108T_2017  |7 0  |9 24547  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2021-10-07  |e Trường Đại học Phenikaa  |g 36000.00  |o 335.43 GI-108T 2017  |p 00021210  |r 2021-01-04  |v 36000.00  |w 2021-01-04  |y SGT