Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin /
Trình bày 03 phần chính; Thế giới quan, phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mac-Leenin, học thuyết kinh tế của Chủ nghĩa Mac-Lenin về phương thức sản xuất tư bản, lý luận của Chủ nghĩa Mác-Leenin về Chủ nghĩa xã hội
Saved in:
Other Authors: | , , , , , , , , |
---|---|
Format: | Textbook |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Chính trị Quốc gia - Sự thật,
2016.
|
Edition: | Tái bản có sửa chữa |
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 04811nam a22005537a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200526095412.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
999 | |c 4170 |d 4170 | ||
020 | |c 36.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 335.43 |b GI-108T 2016 |
245 | 0 | 0 | |a Giáo trình những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lênin / |c Phạm Văn Sinh,... [và những người khác] |
250 | |a Tái bản có sửa chữa | ||
260 | |a Hà Nội : |b Chính trị Quốc gia - Sự thật, |c 2016. | ||
300 | |a 491 tr. ; |c 21 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo | ||
520 | 3 | |a Trình bày 03 phần chính; Thế giới quan, phương pháp luận triết học của Chủ nghĩa Mac-Leenin, học thuyết kinh tế của Chủ nghĩa Mac-Lenin về phương thức sản xuất tư bản, lý luận của Chủ nghĩa Mác-Leenin về Chủ nghĩa xã hội | |
521 | |a Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Lê nin, tư tưởng Hồ Chí Minh. | ||
650 | 0 | 4 | |a Chủ nghĩa duy vật biện chứng |
650 | 0 | 4 | |a Chủ nghĩa Mác - Lênin |
650 | 0 | 4 | |a Chủ nghĩa xã hội |
650 | 0 | 4 | |a Giáo trình |
650 | 0 | 4 | |a Học thuyết kinh tế |
700 | 1 | |a Đào, Phương Liên | |
700 | 1 | |a Đoàn, Đức Hiếu | |
700 | 1 | |a Dương, Văn Duyên | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Đăng Quang | |
700 | 1 | |a Nguyễn, Viết Thông | |
700 | 1 | |a Phạm, Quang Phan | |
700 | 1 | |a Phạm, Văn Sinh | |
700 | 1 | |a Trần, Hùng | |
700 | 1 | |a Vũ, Tình | |
942 | |2 ddc |c SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 15175 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 3 |m 1 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013540 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 15176 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |l 1 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013541 |r 2021-03-30 |s 2020-11-02 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 15177 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 2 |m 1 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013542 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 1 |9 15178 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013543 |r 2020-04-15 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SGT |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 15179 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |l 1 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013544 |r 2021-01-29 |s 2020-11-05 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 15180 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 2 |m 1 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013545 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 15181 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 3 |m 1 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013546 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 15182 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 2 |m 1 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013547 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 15183 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 3 |m 1 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013548 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 15184 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2021-10-07 |g 36000.00 |l 2 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013549 |r 2021-04-27 |s 2021-03-31 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 15185 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 36000.00 |l 2 |m 1 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00013550 |q 2022-01-31 |r 2021-03-29 |s 2021-03-29 |v 36000.00 |w 2020-04-15 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 24541 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-29 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00021204 |r 2020-12-29 |v 36000.00 |w 2020-12-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 24542 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-29 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00021205 |r 2020-12-29 |v 36000.00 |w 2020-12-29 |y SGT | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 335_430000000000000_GI108T_2016 |7 0 |9 24543 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_102 |d 2020-12-29 |e Trường Đại học Phenikaa |g 36000.00 |l 0 |o 335.43 GI-108T 2016 |p 00021206 |r 2020-12-29 |v 36000.00 |w 2020-12-29 |y SGT |