Giải pháp tài chính cho việc xây dựng và sử dụng hệ thống nhà văn hóa thôn, tổ dân phố ở thành phố Tam Điệp tỉnh Ninh Bình /
Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp tài chính cho việc xây dựng và sử dụng hệ thống nhà văn hóa thôn, tổ dân phố ở thành phố Tam Điệp tỉnh Ninh Bình.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Luận văn, Luận án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2019.
|
Chủ đề: | |
Truy cập trực tuyến: | https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/347 |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01613nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20210908043707.0 | ||
008 | 200404s2019 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 306.4 |b GI-103P 2019 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Đình Hùng | |
245 | 1 | 0 | |a Giải pháp tài chính cho việc xây dựng và sử dụng hệ thống nhà văn hóa thôn, tổ dân phố ở thành phố Tam Điệp tỉnh Ninh Bình / |c Nguyễn Đình Hùng; Người hướng dẫn: Nguyễn Thị Thương Huyền |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2019. | ||
300 | |a 94 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Phenikaa | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh. Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 8340101 | ||
520 | 3 | |a Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp tài chính cho việc xây dựng và sử dụng hệ thống nhà văn hóa thôn, tổ dân phố ở thành phố Tam Điệp tỉnh Ninh Bình. | |
650 | 0 | 4 | |a Nhà văn hóa |v Luận văn |x Tài chính |x Xây dựng |x Sử dụng |z Ninh Bình |
653 | |a Nhà văn hóa thôn | ||
653 | |a Nhà văn hóa tổ dân phố | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Thị Thương Huyền, |e Người hướng dẫn | |
856 | |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/347 | ||
942 | |2 ddc |c LV | ||
999 | |c 3626 |d 3626 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 306_400000000000000_GI103P_2019 |7 0 |9 13933 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 306.4 GI-103P 2019 |p 00017105 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV |