Tục ngữ thường đàm. Tập 1 /
Saved in:
Main Author: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Thừa Thiên - Huế :
Nxb. Thuận Hóa,
2006.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01273nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230651.0 | ||
008 | 200404s2006 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 28.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 398.209 |b T506N T.1-2006 |
100 | 0 | |a Triều Nguyên | |
245 | 1 | 0 | |a Tục ngữ thường đàm. |n Tập 1 / |c Triều Nguyên |
260 | |a Thừa Thiên - Huế : |b Nxb. Thuận Hóa, |c 2006. | ||
300 | |a 197 tr. ; |c 21 cm. | ||
650 | 0 | 4 | |a Kho tàng văn hóa |
650 | 0 | 4 | |a Tục ngữ |
650 | 0 | 4 | |a Văn học dân gian |
650 | 0 | 4 | |a Việt Nam |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 358 |d 358 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 398_209000000000000_T506N_T_12006 |7 0 |9 893 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 398.209 T506N T.1-2006 |p 00000927 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 398_209000000000000_T506N_T_12006 |7 0 |9 894 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 398.209 T506N T.1-2006 |p 00000928 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SACH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |3 T.1 |4 0 |6 398_209000000000000_T506N_T_12006 |7 0 |9 895 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_103 |d 2020-04-15 |g 28000.00 |l 0 |o 398.209 T506N T.1-2006 |p 00000929 |r 2020-04-15 |v 28000.00 |w 2020-04-15 |y SACH |