Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác chống thất thu thuế nhập khẩu tại chi cục hải quan quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài khu công nghiệp tại cục hải quan tỉnh Bình Dương /
Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác chống thất thu thuế nhập khẩu tại chi cục hải quan quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài khu công nghiệp tại cục hải quan tỉnh Bình Dương
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Luận văn, Luận án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2016.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01747nam a22002777a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230751.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.597 |b GI-103P 2016 |
100 | 1 | |a Trần, Đoàn Ngọc Lý | |
245 | 1 | 0 | |a Giải pháp nâng cao hiệu quả công tác chống thất thu thuế nhập khẩu tại chi cục hải quan quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài khu công nghiệp tại cục hải quan tỉnh Bình Dương / |c Trần Đoàn Ngọc Lý; Người hướng dẫn: Trần Thanh Toàn |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2016. | ||
300 | |a 96 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ Quản trị kinh doanh. Chuyên ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 60340102 | ||
520 | 3 | |a Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp nâng cao hiệu quả công tác chống thất thu thuế nhập khẩu tại chi cục hải quan quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài khu công nghiệp tại cục hải quan tỉnh Bình Dương | |
650 | 0 | 4 | |a Nhập khẩu |v Luận văn |x Thuế |x Thất thu |z Bình Dương |
653 | |a Chi cục hải quan quản lý hàng xuất nhập khẩu ngoài khu công nghiệp | ||
653 | |a Cục hải quan tỉnh Bình Dương | ||
653 | |a Thuế nhập khẩu | ||
700 | 1 | |a Trần, Thanh Toàn, |e Người hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c LV | ||
999 | |c 3570 |d 3570 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_GI103P_2016 |7 0 |9 13873 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 346.597 GI-103P 2016 |p 00017054 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV |