Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình xưởng công nghệ cao trường Cao đẳng nghề cơ điện xây dựng Việt Xô thành phố Tam Điệp, Ninh Bình /
Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp hoàn thiện quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình xưởng công nghệ cao trường Cao đẳng nghề cơ điện xây dựng Việt Xô thành phố Tam Điệp, Ninh Bình.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Luận văn, Luận án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2016.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01703nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230751.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 346.597 |b NGH305C 2016 |
100 | 1 | |a Nguyễn, Xuân | |
245 | 1 | 0 | |a Nghiên cứu giải pháp hoàn thiện quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình xưởng công nghệ cao trường Cao đẳng nghề cơ điện xây dựng Việt Xô thành phố Tam Điệp, Ninh Bình / |c Nguyễn Xuân; Người hướng dẫn: Ngô Trí Viềng |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2016. | ||
300 | |a 70 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Mã số: 60580208 | ||
520 | 3 | |a Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp hoàn thiện quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình xưởng công nghệ cao trường Cao đẳng nghề cơ điện xây dựng Việt Xô thành phố Tam Điệp, Ninh Bình. | |
650 | 0 | 4 | |a Xây dựng công trình |v Luận văn |x Dự án |x Quản lý |z Ninh Bình |
653 | |a Trường Cao đẳng nghề cơ điện xây dựng Việt Xô thành phố Tam Điệp | ||
653 | |a Xưởng công nghệ cao | ||
700 | 1 | |a Ngô, Trí Viềng, |e Người hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c LV | ||
999 | |c 3569 |d 3569 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 346_597000000000000_NGH305C_2016 |7 0 |9 13872 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 346.597 NGH305C 2016 |p 00017053 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV |