Một số giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chất lượng công trình xây dựng nhà cao tầng tại thành phố Nam Định (thông qua giảng đường trường Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp) /
Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chất lượng công trình xây dựng nhà cao tầng tại thành phố Nam Định (thông qua giảng đường trường Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp).
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Luận văn, Luận án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2016.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01710nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230751.0 | ||
008 | 200404s2016 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.4 |b M458S 2016 |
100 | 1 | |a Trần, Quốc Công | |
245 | 1 | 0 | |a Một số giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chất lượng công trình xây dựng nhà cao tầng tại thành phố Nam Định (thông qua giảng đường trường Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp) / |c Trần Quốc Công; Người hướng dẫn: Trịnh Quang Vinh |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2016. | ||
300 | |a 86 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Mã số: 60580208 | ||
520 | 3 | |a Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng và giải pháp hoàn thiện công tác quản lý chất lượng công trình xây dựng nhà cao tầng tại thành phố Nam Định (thông qua giảng đường trường Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp). | |
650 | 0 | 4 | |a Nhà cao tầng |v Luận văn |x Chất lượng |x Quản lý |z Nam Định |
653 | |a Công trình xây dựng | ||
653 | |a Trường Đại học kinh tế kỹ thuật công nghiệp | ||
700 | 1 | |a Trịnh, Quang Vinh, |e Người hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c LV | ||
999 | |c 3559 |d 3559 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_M458S_2016 |7 0 |9 13862 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.4 M458S 2016 |p 00017045 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV |