Giải pháp nâng cao công tác quản lý đầu tư dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật đấu giá quyền sử dụng đất tại thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội /
Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng; giải pháp nâng cao công tác quản lý đầu tư dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật đấu giá quyền sử dụng đất tại thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Luận văn, Luận án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01752nam a22002897a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230747.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.456 |b GI-103P 2018 |
100 | 1 | |a Trần, Văn Minh | |
245 | 1 | 0 | |a Giải pháp nâng cao công tác quản lý đầu tư dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật đấu giá quyền sử dụng đất tại thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội / |c Trần Văn Minh; Người hướng dẫn: Nguyễn Bá Quỳ |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2018. | ||
300 | |a 95 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Mã số: 60580208 | ||
520 | 3 | |a Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng; giải pháp nâng cao công tác quản lý đầu tư dự án xây dựng hạ tầng kỹ thuật đấu giá quyền sử dụng đất tại thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, huyện Mê Linh, thành phố Hà Nội. | |
650 | 0 | 4 | |a Đất đai |v Luận văn |x Quản lý |z Hà Nội |
650 | 0 | 4 | |a Dự án |v Luận văn |x Quản lý |z Hà Nội |
653 | |a Dự án xây dựng hà tầng kỹ thuật | ||
653 | |a Quản lý đầu tư dự án | ||
653 | |a Quyền sử dụng đất | ||
700 | 1 | |a Nguyễn, Bá Quỳ, |e Người hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c LV | ||
999 | |c 3403 |d 3403 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_456000000000000_GI103P_2018 |7 0 |9 13706 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.456 GI-103P 2018 |p 00016901 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV |