Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình giao thông tại dự án tuyến đường vành đai phía bắc thành phố Hạ Long, đoạn Vũ Oai - Quang Hanh /
Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng; giải pháp nâng cao chất lượng công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình giao thông tại dự án tuyến đường vành đai phía bắc thành phố Hạ Long, đoạn Vũ Oai - Quang Hanh.
Lưu vào:
Tác giả chính: | |
---|---|
Đồng tác giả: | |
Định dạng: | Luận văn, Luận án |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Nhà xuất bản: |
Hà Nội :
[k.n.x.b.],
2018.
|
Chủ đề: | |
Từ khóa: |
Thêm từ khóa
Không có từ khóa, Hãy là người đầu tiên đánh dấu biểu ghi này!
|
LEADER | 01694nam a22002657a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230747.0 | ||
008 | 200404s2018 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 338.4 |b Đ250X 2018 |
100 | 1 | |a Trần, Đức Đàm | |
245 | 1 | 0 | |a Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình giao thông tại dự án tuyến đường vành đai phía bắc thành phố Hạ Long, đoạn Vũ Oai - Quang Hanh / |c Trần Đức Đàm; Người hướng dẫn: Ngô Thị Thanh Vân |
260 | |a Hà Nội : |b [k.n.x.b.], |c 2018. | ||
300 | |a 116 tr. ; |c 30 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và đào tạo. Trường Đại học Thành Tây | ||
502 | |a Luận văn thạc sĩ. Chuyên ngành: Kỹ thuật xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp. Mã số: 60580208 | ||
520 | 3 | |a Trình bày cơ sở lý luận; thực trạng; giải pháp nâng cao chất lượng công tác quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình giao thông tại dự án tuyến đường vành đai phía bắc thành phố Hạ Long, đoạn Vũ Oai - Quang Hanh. | |
650 | 0 | 4 | |a Giao thông |v Luận văn |x Xây dựng |x Chi phí |z Hạ Long |
653 | |a Chi phí xây dựng | ||
653 | |a Đường vành đai phía bắc thành phố Hạ Long | ||
700 | 1 | |a Ngô, Thị Thanh Vân, |e Người hướng dẫn | |
942 | |2 ddc |c LV | ||
999 | |c 3383 |d 3383 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 338_400000000000000_Đ250X_2018 |7 0 |9 13686 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |l 0 |o 338.4 Đ250X 2018 |p 00016882 |r 2020-04-15 |w 2020-04-15 |y LV |