Giáo trình quản trị doanh nghiệp /

Tổng quan về quản trị doanh nghiệp; nhà quản trị, chức năng quản trị và lĩnh vực quản trị trong doanh nghiệp; hoạch định quản trị doanh nghiệp; tổ chức quản trị doanh nghiệp; lãnh đạo doanh nghiệp; kiểm soát doanh nghiệp; quản trị kết quả thực hiện doanh nghiệp...

Full description

Saved in:
Bibliographic Details
Main Author: Ngô, Kim Thanh, (Chủ biên)
Format: Textbook
Language:Vietnamese
Published: Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2013.
Edition:Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung
Subjects:
Online Access:https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2362
Tags: Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
LEADER 02605nam a22003137a 4500
005 20210810204240.0
008 200404s2013 vm |||||||||||||||||vie||
999 |c 3301  |d 3301 
020 |a 9786049273971 :  |c 116.000 VND 
040 |a Phenikaa-Uni  |b vie  |c Phenikaa-Uni  |e aacr2 
041 0 |a vie 
044 |a vm 
082 0 4 |2 23  |a 658.007  |b GI-108T 2013 
100 1 |a Ngô, Kim Thanh,  |e Chủ biên 
245 1 0 |a Giáo trình quản trị doanh nghiệp /  |c Ngô Kim Thanh chủ biên 
250 |a Tái bản lần thứ 4, có sửa đổi bổ sung 
260 |a Hà Nội :  |b Đại học Kinh tế Quốc dân,  |c 2013. 
300 |a 526 tr. ;  |c 24 cm. 
500 |a ĐTTS ghi: Đại học Kinh tế Quốc dân. Bộ môn Quản trị doanh nghiệp 
520 3 |a Tổng quan về quản trị doanh nghiệp; nhà quản trị, chức năng quản trị và lĩnh vực quản trị trong doanh nghiệp; hoạch định quản trị doanh nghiệp; tổ chức quản trị doanh nghiệp; lãnh đạo doanh nghiệp; kiểm soát doanh nghiệp; quản trị kết quả thực hiện doanh nghiệp 
650 0 4 |a Quản trị doanh nghiệp  |v Giáo trình 
856 |u https://dlib.phenikaa-uni.edu.vn/handle/PNK/2362 
942 |2 ddc  |c SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_007000000000000_GI108T_2013  |7 1  |9 13534  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 116000.00  |l 0  |o 658.007 GI-108T 2013  |p 00007415  |r 2020-04-15  |v 116000.00  |w 2020-04-15  |x 1 bản đọc tại chỗ  |y SGT  |z Đọc tại chỗ  |x 1 bản đọc tại chỗ 
952 |0 1  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_007000000000000_GI108T_2013  |7 1  |9 13535  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_102  |d 2020-04-15  |g 116000.00  |l 1  |o 658.007 GI-108T 2013  |p 00007416  |r 2021-03-29  |s 2020-11-04  |v 116000.00  |w 2020-04-15  |x Tài liệu tách rời để số hóa  |y SGT  |x Tài liệu tách rời để số hóa 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_007000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 13536  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 116000.00  |l 0  |o 658.007 GI-108T 2013  |p 00007417  |r 2020-04-15  |v 116000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_007000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 13537  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 116000.00  |l 0  |o 658.007 GI-108T 2013  |p 00007418  |r 2020-04-15  |v 116000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_007000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 13538  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 116000.00  |l 0  |o 658.007 GI-108T 2013  |p 00007419  |r 2020-04-15  |v 116000.00  |w 2020-04-15  |y SGT 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 658_007000000000000_GI108T_2013  |7 0  |9 13539  |a PHENIKAA  |b PHENIKAA  |c PNK_105  |d 2020-04-15  |g 116000.00  |l 2  |o 658.007 GI-108T 2013  |p 00009390  |r 2021-08-25  |s 2021-06-09  |v 116000.00  |w 2020-04-15  |y SGT