Tiều chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học : Mã số: Đ.20.W.05 /
Gồm: Danh mục trang thiết bị cơ bản cho các phòng thực tập, danh mục hóa chất cho các phòng thực tập đào tạo dược sĩ đại học...
Saved in:
Other Authors: | |
---|---|
Format: | Book |
Language: | Vietnamese |
Published: |
Hà Nội :
Y học,
2008.
|
Subjects: | |
Tags: |
Add Tag
No Tags, Be the first to tag this record!
|
LEADER | 01361nam a22003137a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20200501230745.0 | ||
008 | 200404s2008 vm |||||||||||||||||vie|| | ||
020 | |c 23.000 VND | ||
040 | |a Phenikaa-Uni |b vie |c Phenikaa-Uni |e aacr2 | ||
041 | 0 | |a vie | |
044 | |a vm | ||
082 | 0 | 4 | |2 23 |a 610.72 |b T309C 2008 |
245 | 0 | 0 | |a Tiều chuẩn trang thiết bị, hóa chất cho các phòng thực tập của cơ sở đào tạo dược sĩ đại học : |b Mã số: Đ.20.W.05 / |c Phí Văn Thâm |
260 | |a Hà Nội : |b Y học, |c 2008. | ||
300 | |a 89 tr. ; |c 27 cm. | ||
500 | |a ĐTTS ghi: Bộ Y tế | ||
520 | 3 | |a Gồm: Danh mục trang thiết bị cơ bản cho các phòng thực tập, danh mục hóa chất cho các phòng thực tập đào tạo dược sĩ đại học... | |
521 | |a Mx số Đ.20.W.05 | ||
650 | 0 | 4 | |a Danh mục |
650 | 0 | 4 | |a Đào tạo |
650 | 0 | 4 | |a Dược sĩ |
650 | 0 | 4 | |a Hoá chất |
650 | 0 | 4 | |a Thiết bị |
650 | 0 | 4 | |a Thực tập |
650 | 0 | 4 | |a Tiêu chuẩn |
700 | 1 | |a Phí, Văn Thâm, |e Chủ biên | |
942 | |2 ddc |c SACH | ||
999 | |c 3299 |d 3299 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 610_720000000000000_T309C_2008 |7 1 |9 13532 |a PHENIKAA |b PHENIKAA |c PNK_105 |d 2020-04-15 |g 23000.00 |l 0 |o 610.72 T309C 2008 |p 00014680 |r 2020-04-15 |v 23000.00 |w 2020-04-15 |x 1 bản đọc tại chỗ |y SACH |z Đọc tại chỗ |x 1 bản đọc tại chỗ |